1 # XBMC Media Center language file
2 # Addon Name: Confluence
3 # Addon id: skin.confluence
4 # Addon Provider: Jezz_X, Team XBMC
7 "Project-Id-Version: XBMC Main\n"
8 "Report-Msgid-Bugs-To: http://trac.xbmc.org/\n"
9 "POT-Creation-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n"
10 "PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n"
11 "Last-Translator: XBMC Translation Team\n"
12 "Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/projects/p/xbmc-main/language/vi/)\n"
14 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
15 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
21 msgstr "Thay đổi theo ý bạn"
25 msgstr "Tùy chọn nguồn điện"
29 msgstr "Đang tiến hành..."
32 msgid "Hide Information"
41 msgstr "Toàn màn hình"
44 msgid "Total Duration"
45 msgstr "Độ dài thời gian"
49 msgstr "Nhạc - Tập tin"
65 msgstr "Tùy chọn tổng hợp"
120 msgid "Visualisation Presets"
121 msgstr "Các hiệu ứng định sẵn"
125 msgstr "Thời gian kết thúc"
128 msgid "Sort: Ascending"
129 msgstr "Sắp xếp: Tăng dần"
132 msgid "Sort: Descending"
133 msgstr "Sắp xếp: Giảm dần"
136 msgid "Open playlist"
137 msgstr "Mở danh sách"
140 msgid "Save playlist"
141 msgstr "Lưu danh sách"
144 msgid "Close playlist"
145 msgstr "Đóng danh sách"
148 msgid "System music files"
149 msgstr "Tập tin âm nhạc thuộc hệ thống"
152 msgid "Current playlist"
153 msgstr "Danh sách hiện tại"
156 msgid "This file is stacked, select the part you want to play from."
157 msgstr "Tập tin này đã bị lỗi, hãy chọn một đối tượng khác để phát."
160 msgid "Current Selected"
161 msgstr "Được lựa chọn hiện tại"
164 msgid "Home screen options"
165 msgstr "Tùy chọn màn hình chính"
172 msgid "Show \"Paused\" in picture slide show"
173 msgstr "Hiển thị \"Tạm Dừng\" ở trình diễn ảnh"
176 msgid "Play Trailers in a window [COLOR=grey3](Video Information Dialogue Only)[/COLOR]"
177 msgstr "Phát Trailers trong một cửa sổ [COLOR=grey3](Chỉ Hiển thị hộp thoại Thông tin của Video)[/COLOR]"
180 msgid "Miscellaneous options"
181 msgstr "Tùy chọn tổng quan"
184 msgid "Hide Flagging read from video filenames [COLOR=grey3](Blu-ray, HD-DVD)[/COLOR]"
185 msgstr "Ẩn cờ đánh dấu trong tên tập tin video [COLOR=grey3](Blu-ray, HD-DVD)[/COLOR]"
188 msgid "Hide Main Menu Buttons"
189 msgstr "Ẩn nút menu chính"
192 msgid "Enable Custom Background"
193 msgstr "Bật chế độ nền tự chọn"
196 msgid "Background path:"
197 msgstr "Đường dẫn nền:"
208 msgid "Show Recently added Albums"
209 msgstr "Hiển thị các album được thêm vào gần đây"
212 msgid "Show Recently added Videos"
213 msgstr "Hiển thị các video được thêm vào gần đây"
216 msgid "Home Page Programs Sub-menu"
217 msgstr "Trang chủ Ứng dụng Menu-con"
220 msgid "Hide Background Fanart"
221 msgstr "Ẩn hình nền Fanart"
224 msgid "Show Background \"Now Playing\" Video"
225 msgstr "Hiển thị hình nền \"Đang phát\" dạng video"
228 msgid "Show Background \"Now Playing\" Visualisation"
229 msgstr "Bật hiệu ứng nền \"Đang Chạy\""
232 msgid "Play TV theme songs in video library (TvTunes add-on)"
233 msgstr "Phát các bài hát từ TV trong hệ thống thư viện video (add-on TvTunes)"
244 msgid "Hide Fanart in full screen visualisation"
245 msgstr "Ẩn Fanart ở chế độ hiển thị toàn bộ màn hình"
248 msgid "Lyrics Add-on"
249 msgstr "Lời Bài Hát của Addon"
252 msgid "Home Page Videos Sub-menu"
253 msgstr "Trang chủ Video Menu-con"
256 msgid "Home Page Music Sub-menu"
257 msgstr "Trang chủ Nhạc Menu-con"
260 msgid "Home Page Pictures Sub-menu"
261 msgstr "Trang chủ Hình ảnh Menu-con"
265 msgstr "Bảng điều khiển Nhạc"
269 msgstr "Bảng điều khiển Video"
272 msgid "Settings level"
273 msgstr "Mức độ hiệu chỉnh"
280 msgid "Choose Your Song"
281 msgstr "Chọn Bài Hát"
284 msgid "Lyrics Source"
292 msgid "Find More Items"
296 msgid "Upcoming Episodes"
297 msgstr "Các tập sắp chiếu"
301 msgstr "Nhiệt độ hiện giờ"
305 msgstr "Cập nhật cuối cùng"
308 msgid "Data provider"
309 msgstr "Nhà cung cấp dữ liệu"
316 msgid "Movie Details"
317 msgstr "Chi tiết phim"
321 msgstr "Bộ nhớ chiếm:"
328 msgid "Fanart image[CR][CR]Unavailable[CR][CR] Click button to set"
329 msgstr "Ảnh fanart[CR][CR]Không có[CR][CR] Bấm nút để đặt"
332 msgid "Current Scraper"
333 msgstr "Trình thu thập hiện tại"
336 msgid "Choose a Scraper"
337 msgstr "Chọn trình thu thập"
340 msgid "Content Scanning Options"
341 msgstr "Lựa chọn quét nội dung"
344 msgid "Set Fanart Path"
345 msgstr "Đặt đường dẫn fanart"
348 msgid "Selected Profile"
349 msgstr "Đã chọn profile"
352 msgid "Last Logged In"
353 msgstr "Lần truy cập cuối"
356 msgid "Karaoke Song Selector"
357 msgstr "Trình chọn bài hát karaoke"
364 msgid "Playlist Options"
365 msgstr "Lựa chọn playlist"
373 msgstr "Độ phân giải"
376 msgid "Recently Added"
380 msgid "[B]Timer set![/B] [COLOR=grey2] - System auto shutdown in[/COLOR]"
381 msgstr "[B]Đã hẹn giờ![/B] [COLOR=grey2] - Hệ thống sẽ tự động tắt trong[/COLOR]"
384 msgid "Click button to play[CR][CR]Movie trailer"
385 msgstr "Bấm nút để xem[CR][CR]Phim giới thiệu"
388 msgid "Album Details"
389 msgstr "Chi tiết album"
412 msgid "Download Subtitles"
421 msgstr "Thay đổi chế độ"
429 msgstr "Skin mặc định"
432 msgid "Skin default with no Caps"
433 msgstr "Skin mặc định không viết hoa"
437 msgstr "Theo chuẩn Arial"
440 msgid "[B]CONFIGURE APPEARANCE SETTINGS[/B][CR][CR]Change the skin · Set language and region · Change file listing options[CR]Set up a screensaver"
441 msgstr "[B]TUỲ CHỈNH CÀI ĐẶT GIAO DIỆN[/B][CR][CR]Thay đổi skin · Đặt ngôn ngữ và vùng · Thay đổi cách liệt kê file[CR]Cài đặt trình bảo vệ màn hình"
444 msgid "[B]CONFIGURE VIDEO SETTINGS[/B][CR][CR]Manage your video library · Set video playback options · Change video listing options[CR]Set subtitle fonts"
445 msgstr "[B]TUỲ CHỈNH CÀI ĐẶT VIDEO[/B][CR][CR]Quản lý thư viện video · Đặt chế độ xem video · Thay đổi cách liệt kê video[CR]Đặt font phụ đề"
448 msgid "[B]CONFIGURE MUSIC SETTINGS[/B][CR][CR]Manage your music library · Set music playback options · Change music listing options[CR]Setup song submission · Set karaoke options"
449 msgstr "[B]TUỲ CHỈNH CÀI ĐẶT NHẠC[/B][CR][CR]Quản lý thư viện nhạc · Đặt chế độ nghe nhạc · Thay đổi cách liệt kê nhạc[CR]Cài đặt gửi và lấy thông tin nhạc · Đặt chế độ karaoke"
452 msgid "[B]CONFIGURE PICTURE SETTINGS[/B][CR][CR]Set picture listing options · Configure slideshows"
453 msgstr "[B]TUỲ CHỈNH CÀI ĐẶT ẢNH[/B][CR][CR]Đặt cách liệt kê ảnh · Chỉnh chương trình chiếu ảnh"
456 msgid "[B]CONFIGURE WEATHER SETTINGS[/B][CR][CR]Set three cities to collect weather information"
457 msgstr "[B]TUỲ CHỈNH CÀI ĐẶT THỜI TIẾT[/B][CR][CR]Đặt ba thành phố để thu thập dữ liệu thời tiết"
460 msgid "[B]CONFIGURE SYSTEM SETTINGS[/B][CR][CR]Setup and calibrate displays · Configure audio output · Setup remote controls[CR]Set power saving options · Enable debugging · Setup master lock"
461 msgstr "[B]TUỲ CHỈNH CÀI ĐẶT HỆ THỐNG[/B][CR][CR]Cài đặt và điều chỉnh màn hình · Chỉnh đầu ra audio · Cài đặt điều khiển từ xa[CR]Đặt chế độ tiết kiệm năng lượng · Bật chế độ tìm sửa lỗi · Đặt khoá chủ"
464 msgid "[B]CONFIGURE ADD-ONS[/B][CR][CR]Manage your installed Add-ons · Browse for and install Add-ons from xbmc.org[CR]Modify Add-on settings"
465 msgstr "[B]TUỲ CHỈNH ADD-ONS[/B][CR][CR]Quản lý những Add-on đã cài · Duyệt và cài các Add-on từ xbmc.org[CR]Thay đổi các thiết lập Add-on"
468 msgid "[B]CONFIGURE TV SETTINGS[/B][CR][CR]Change full screen info · Manage EPG data settings"
469 msgstr "[B]HIỆU CHỈNH TV[/B][CR][CR]Thay đội thông tin · Quản lý các hiệu chỉnh của dữ liệu EPG"
472 msgid "[B]CONFIGURE SERVICE SETTINGS[/B][CR][CR]Setup control of XBMC via UPnP and HTTP · Configure file sharing[CR]Enable Zeroconf · Configure AirPlay"
473 msgstr "[B]TUỲ CHỈNH CÀI ĐẶT DỊCH VỤ[/B][CR][CR]Cài đặt điều khiển XBMC thông qua UPnP và HTTP · Tuỳ chỉnh chia sẻ file[CR]Bật Zeroconf · Tuỳ chỉnh AirPlay"
476 msgid "First run help...."
477 msgstr "Trợ giúp lần đầu tiên...."
480 msgid "This tab signifies that there is a menu off to the side of this window that contains extra options for this section. To access the menu, navigate to the left with your remote control or keyboard or place your mouse pointer over the tab. [CR][CR]Click \"Ok\" to close this dialogue. It will not appear again."
481 msgstr "Thẻ này chỉ ra rằng có một menu ẩn ở bên cạnh cửa sổ này trong đó có những hiệu chỉnh thêm cho mục này. Để truy cập menu này, hãy di chuyển điều khiển từ xa hay bàn phím của bạn về phía trái hoặc đưa con trỏ chuột của bạn lên trên thẻ. [CR][CR]Nhấn \"Ok\" để đóng cửa sổ này. Cửa sổ này sẽ không xuất hiện lần sau."
484 msgid "Local subtitle available"
485 msgstr "Phụ đề sẵn có trong máy"
492 msgid "Select your XBMC user Profile[CR]to login and continue"
493 msgstr "Chọn profile XBMC[CR]để tiếp tục đăng nhập"
496 msgid "Show or hide the login screen at startup."
497 msgstr "Hiện hoặc ẩn cửa màn hình nhập khi khởi động"
500 msgid "Select the profile that will be used at startup when the login screen is disabled."
501 msgstr "Chọn tài khoản sẽ được sử dụng trong trường hợp tắt màn hình đăng nhập"
504 msgid "Scheduled Time"
505 msgstr "Lịch phát sóng"
509 msgstr "TV trực tuyến"
517 msgstr "Đổi tên nhóm"
524 msgid "Available[CR]Groups"
525 msgstr "Đang có[CR]Các nhóm"
528 msgid "Channel Group"
536 msgid "Channel Options"
537 msgstr "Thiết lập kênh"
540 msgid "36 Hour Forecast"
541 msgstr "Thời Tiết - 36 Tiếng"
544 msgid "Hourly Forecast"
545 msgstr "Dự báo theo giờ"
548 msgid "Weekend Forecast"
549 msgstr "Dự báo cuối tuần"
552 msgid "10 Day Forecast"
553 msgstr "Thời Tiết - 10 Ngày"
560 msgid "Chance of Precipitation"
561 msgstr "Khả năng mưa"
564 msgid "Fetching forecast info..."
565 msgstr "Đang tải dữ liệu thời tiết..."
569 msgstr "Bản đồ & Cảnh Báo"
581 msgstr "TV trực tuyến"