1 # XBMC Media Center language file
4 "Project-Id-Version: XBMC Main\n"
5 "Report-Msgid-Bugs-To: http://trac.xbmc.org/\n"
6 "POT-Creation-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n"
7 "PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n"
8 "Last-Translator: XBMC Translation Team\n"
9 "Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/projects/p/xbmc-main/language/vi/)\n"
11 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
12 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
14 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
34 msgstr "Lịch chiếu TV"
46 msgstr "Quản lý tập tin"
53 msgid "xbmc media center"
54 msgstr "xbmc media center"
126 msgstr "Tháng Mười Một"
130 msgstr "Tháng Mười Hai"
214 msgstr "Bắc Đông Bắc"
222 msgstr "Đông Đông Bắc"
230 msgstr "Đông Đông Nam"
238 msgstr "Nam Đông Nam"
298 msgstr "Kiểu xem: Tự động"
301 msgid "View: Auto big"
302 msgstr "Kiểu xem: To tự động"
306 msgstr "Kiểu xem: Hình đại diện"
310 msgstr "Kiểu xem: Danh sách"
317 msgid "Sort by: Name"
318 msgstr "Sắp xếp theo: Tên"
321 msgid "Sort by: Date"
322 msgstr "Sắp xếp theo: Thời gian"
325 msgid "Sort by: Size"
326 msgstr "Sắp xếp theo: Dung lượng"
341 msgid "Create thumbs"
342 msgstr "Tạo hình thu nhỏ"
345 msgid "Create thumbnails"
346 msgstr "Tạo hình thu nhỏ"
357 msgid "Update failed"
358 msgstr "Không thể cập nhật"
361 msgid "Installation failed"
362 msgstr "Không thể cài đặt"
385 msgid "Confirm file copy"
386 msgstr "Xác nhận sao chép tập tin"
389 msgid "Confirm file move"
390 msgstr "Xác nhận di chuyển tập tin"
393 msgid "Confirm file delete?"
394 msgstr "Xác nhận xóa tập tin?"
397 msgid "Copy these files?"
398 msgstr "Sao chép những tập tin này?"
401 msgid "Move these files?"
402 msgstr "Di chuyển những tập tin này?"
405 msgid "Delete these files? - Deleting files cannot be undone!"
406 msgstr "Xóa những tập tin này? - Việc này không thể khôi phục lại!"
426 msgstr "Thông tin hệ thống"
457 msgid "System Information"
458 msgstr "Thông tin hệ thống"
461 msgid "Temperatures:"
538 msgstr "Bộ nhớ trống"
542 msgstr "Không liên kết"
550 msgstr "Không dùng được"
562 msgstr "Không có đĩa"
573 msgid "Cancel file operations"
574 msgstr "Hủy truy cập file"
582 msgstr "Độ phân giải"
585 msgid "Adjust display refresh rate to match video"
586 msgstr "Điều chỉnh tốc độ làm tươi màn hình khớp với video"
590 msgstr "Ngày phát hành"
593 msgid "Display 4:3 videos as"
594 msgstr "Hiển thị video 4:3 theo"
629 msgid "Searching album"
630 msgstr "Đang tìm album"
637 msgid "No albums found!"
638 msgstr "Không tìm thấy album nào!"
645 msgid "Scanning media info"
646 msgstr "Đang quét thông tin media"
669 msgid "No info found!"
670 msgstr "Không tìm thấy thông tin!"
673 msgid "Select movie:"
677 msgid "Querying %s info"
678 msgstr "Đang truy vấn thông tin %s"
681 msgid "Loading movie details"
682 msgstr "Đang tải thông tin phim"
685 msgid "Web interface"
686 msgstr "Giao diện web"
694 msgstr "Sơ lược cốt truyện"
698 msgstr "Lượt bình chọn"
721 msgid "Calibrate user interface..."
722 msgstr "Hiệu chuẩn giao diện người dùng..."
725 msgid "Video calibration..."
726 msgstr "Hiệu chuẩn video..."
738 msgstr "Tỉ lệ kích thước điểm ảnh"
745 msgid "Please insert disc"
746 msgstr "Hãy cho đĩa vào"
750 msgstr "Chia sẻ từ xa"
753 msgid "Network is not connected"
754 msgstr "Không có kết nối mạng"
765 msgid "Vertical Shift"
766 msgstr "Thay đổi chiều dọc"
769 msgid "Test patterns..."
773 msgid "Lookup audio CD track names from freedb.org"
774 msgstr "Tìm kiếm tên track của CD trên trang freedb.org"
777 msgid "Shuffle playlist on load"
778 msgstr "Xáo trộn danh sách phát khi tải xong"
781 msgid "HDD spindown time"
782 msgstr "Thời gian chờ ngừng quay HDD"
785 msgid "Video filters"
786 msgstr "Bộ lọc video"
806 msgstr "Tháp Quincunx"
809 msgid "Gaussian cubic"
810 msgstr "Hộp khối Gauss"
817 msgid "Magnification"
821 msgid "Clear playlist on finish"
822 msgstr "Xóa danh sách sau khi kết thúc"
826 msgstr "Chế độ hiển thị"
829 msgid "Full Screen #%d"
830 msgstr "Toàn màn hình #%d"
842 msgstr "Toàn màn hình"
845 msgid "Sizing: (%i,%i)->(%i,%i) (Zoom x%2.2f) AR:%2.2f:1 (Pixels: %2.2f:1) (VShift: %2.2f)"
846 msgstr "Cỡ: (%i,%i)->(%i,%i) (Zoom x%2.2f) AR:%2.2f:1 (Điểm ảnh: %2.2f:1) (VShift: %2.2f)"
861 msgid "Select destination directory"
862 msgstr "Chọn thư mục đích"
865 msgid "Number of channels"
866 msgstr "Số lượng kênh"
869 msgid "DTS capable receiver"
870 msgstr "Đầu thu hỗ trợ DTS"
877 msgid "Fetching CD information"
878 msgstr "Đang tải thông tin về CD"
885 msgid "Enable tag reading"
886 msgstr "Cho phép đọc tag"
894 msgstr "Internet radio"
897 msgid "Waiting for start..."
898 msgstr "Chuẩn bị bắt đầu..."
901 msgid "Scripts output"
902 msgstr "Đầu ra kịch bản"
905 msgid "Allow control of XBMC via HTTP"
906 msgstr "Cho phép điều khiển XBMC qua HTTP"
914 msgstr "Dừng thu âm."
917 msgid "Sort by: Track"
918 msgstr "Xếp theo: Track"
921 msgid "Sort by: Time"
922 msgstr "Xếp theo: Thời gian"
925 msgid "Sort by: Title"
926 msgstr "Xếp theo: Tên bài"
929 msgid "Sort by: Artist"
930 msgstr "Xếp theo: Nghệ sĩ"
933 msgid "Sort by: Album"
934 msgstr "Xếp theo: Album"
941 msgid "Top-Left overscan compensation"
942 msgstr "Quét đè bù cho góc trên trái"
945 msgid "Bottom-Right overscan compensation"
946 msgstr "Quét đè bù cho góc dưới phải"
949 msgid "Subtitle positioning"
950 msgstr "Chỉnh vị trí phụ đề"
953 msgid "Pixel ratio adjustment"
954 msgstr "Tinh chỉnh tỉ lệ kích thước điểm ảnh"
957 msgid "Adjust the arrow to change the amount of overscan"
958 msgstr "Chỉnh mũi tên để thay đổi mức quét đè"
961 msgid "Adjust the bar to change the subtitles position"
962 msgstr "Điều chỉnh thanh chạy để thay đổi vị trí phụ đề"
965 msgid "Adjust the rectangle so it is perfectly square"
966 msgstr "Chỉnh hình chữ nhật để giống với hình vuông nhất"
969 msgid "Unable to load settings"
970 msgstr "Không tìm thấy thiết lập"
973 msgid "Using default settings"
974 msgstr "Dùng thiết lập mặc định"
977 msgid "Please check the XML files"
978 msgstr "Hãy kiểm tra tập tin XML"
981 msgid "Found %i items"
982 msgstr "Tìm thấy %i mục"
985 msgid "Search results"
986 msgstr "Kết quả tìm kiếm"
989 msgid "No results found"
990 msgstr "Không tìm thấy!"
993 msgid "Preferred audio language"
994 msgstr "Ngôn ngữ audio ưu tiên"
997 msgid "Preferred subtitle language"
998 msgstr "Ngôn ngữ phụ đề ưu tiên"
1013 msgid "Dynamic range compression"
1014 msgstr "Thu hẹp khoảng cách động"
1025 msgid "Browse for subtitles"
1026 msgstr "Duyệt tìm phụ đề"
1029 msgid "Create bookmark"
1030 msgstr "Tạo đánh dấu"
1033 msgid "Clear bookmarks"
1034 msgstr "Xóa đánh dấu"
1037 msgid "Audio offset"
1038 msgstr "Độ lệch âm thanh"
1042 msgstr "Sổ bookmark"
1057 msgid "Non-interleaved"
1058 msgstr "Không xen kẽ"
1061 msgid "Original stream's language"
1062 msgstr "Ngôn ngữ gốc của stream"
1066 msgstr "(0=tự động)"
1069 msgid "Cleaning database"
1070 msgstr "Đang làm sạch cơ sở dữ liệu"
1073 msgid "Preparing..."
1074 msgstr "Đang chuẩn bị..."
1077 msgid "Database error"
1078 msgstr "Lỗi cơ sở dữ liệu"
1081 msgid "Searching songs..."
1082 msgstr "Đang tìm bài..."
1085 msgid "Cleaned database successfully"
1086 msgstr "Đã làm sạch cơ sở dữ liệu"
1089 msgid "Cleaning songs..."
1090 msgstr "Đang xóa các bài hát..."
1093 msgid "Error cleaning songs"
1094 msgstr "Lỗi khi xóa bài hát"
1097 msgid "Cleaning artists..."
1098 msgstr "Đang xóa các nghệ sĩ..."
1101 msgid "Error cleaning artists"
1102 msgstr "Lỗi khi xóa các nghệ sĩ"
1105 msgid "Cleaning genres..."
1106 msgstr "Đang xóa các thể loại..."
1109 msgid "Error cleaning genres"
1110 msgstr "Lỗi khi xóa các thể loại"
1113 msgid "Cleaning paths..."
1114 msgstr "Đang xóa các đường dẫn"
1117 msgid "Error cleaning paths"
1118 msgstr "Lỗi khi xóa các đường dẫn"
1121 msgid "Cleaning albums..."
1122 msgstr "Đang xóa các album"
1125 msgid "Error cleaning albums"
1126 msgstr "Lỗi khi xóa các album"
1129 msgid "Writing changes..."
1130 msgstr "Đang ghi lại các thay đổi..."
1133 msgid "Error writing changes"
1134 msgstr "Lỗi khi đang ghi lại các thay đổi"
1137 msgid "This may take some time..."
1138 msgstr "Xin đợi một lúc..."
1141 msgid "Compressing database..."
1142 msgstr "Đang nén cơ sở dữ liệu"
1145 msgid "Error compressing database"
1146 msgstr "Lỗi nén cơ sở dữ liệu"
1149 msgid "Do you want to clean the library?"
1150 msgstr "Bạn muốn xóa thư viện?"
1153 msgid "Clean library..."
1154 msgstr "Đang xóa thư viện"
1161 msgid "Framerate conversion"
1162 msgstr "Chuyển đổi tốc độ khung hình"
1165 msgid "Various artists"
1166 msgstr "Nhiều nghệ sĩ"
1177 msgid "Adjust framerate"
1178 msgstr "Chỉnh tốc độ khung hình"
1189 msgid "DTS-HD capable receiver"
1190 msgstr "Đầu thu hỗ trợ DTS-HD"
1193 msgid "TrueHD capable receiver"
1194 msgstr "Đầu thu hỗ trợ TrueHD"
1213 msgid "Matrix trails"
1214 msgstr "Các vạch ma trận"
1217 msgid "Screensaver time"
1218 msgstr "Thời gian chờ kích hoạt bảo vệ màn hình"
1221 msgid "Screensaver mode"
1222 msgstr "Chế độ bảo vệ màn hình"
1225 msgid "Shutdown function timer"
1226 msgstr "Chức năng hẹn giờ tắt máy"
1230 msgstr "Tất cả các album"
1233 msgid "Recently added albums"
1234 msgstr "Album mới thêm vào"
1238 msgstr "Trình bảo vệ màn hình"
1241 msgid "R. Slideshow"
1242 msgstr "R: Trình chiếu"
1245 msgid "Screensaver dim level"
1246 msgstr "Mức mờ bảo vệ màn hình"
1249 msgid "Sort by: File"
1250 msgstr "Sắp xếp theo: Tập tin"
1253 msgid "Dolby Digital (AC3) capable receiver"
1254 msgstr "Đầu thu hỗ trợ Dolby Digital (AC3)"
1257 msgid "Sort by: Name"
1258 msgstr "Sắp xếp theo: Tên"
1261 msgid "Sort by: Year"
1262 msgstr "Sắp xếp theo: Năm"
1265 msgid "Sort by: Rating"
1266 msgstr "Sắp xếp theo: Đánh giá"
1277 msgid "Thunderstorms"
1358 msgstr "Nhiều gió mạnh"
1381 msgid "Select location"
1382 msgstr "Chọn địa điểm"
1385 msgid "Refresh time"
1386 msgstr "Thời gian làm tươi"
1389 msgid "Temperature units"
1390 msgstr "Đơn vị nhiệt độ"
1394 msgstr "Đơn vị tốc độ"
1429 msgid "Accessing weather service"
1430 msgstr "Đang truy cập dịch vụ thời tiết"
1433 msgid "Getting weather for:"
1434 msgstr "Đang tải thời tiết cho:"
1437 msgid "Unable to get weather data"
1438 msgstr "Không thể lấy dữ liệu thời tiết"
1445 msgid "No review for this album"
1446 msgstr "Không có đánh giá cho album"
1449 msgid "Downloading thumbnail..."
1450 msgstr "Đang tải ảnh thu nhỏ"
1453 msgid "Not available"
1457 msgid "View: Big icons"
1458 msgstr "Kiểu xem: Icon cỡ lớn"
1469 msgid "Delete album info"
1470 msgstr "Xóa thông tin album"
1473 msgid "Delete CD information"
1474 msgstr "Xoá thông tin CD"
1481 msgid "No album information found"
1482 msgstr "Không thấy thông tin album"
1485 msgid "No CD information found"
1486 msgstr "Không thấy thông tin CD"
1493 msgid "Insert correct CD/DVD"
1494 msgstr "Cho đúng đĩa CD/DVD"
1497 msgid "Please insert the following disc:"
1498 msgstr "Xin hãy bỏ đĩa sau vào:"
1501 msgid "Sort by: DVD#"
1502 msgstr "Xếp theo: DVD#"
1506 msgstr "Không lưu bộ nhớ đệm"
1509 msgid "Remove movie from library"
1510 msgstr "Xoá phim khỏi thư viện"
1513 msgid "Really remove '%s'?"
1514 msgstr "Có thực sự xóa '%s'?"
1517 msgid "From %s at %i %s"
1518 msgstr "Từ %s tại %i %s"
1521 msgid "Removable disk"
1522 msgstr "Đĩa tháo rời"
1525 msgid "Opening file"
1526 msgstr "Đang mở file"
1537 msgid "Local network"
1538 msgstr "Mạng nội bộ"
1557 msgid "Autorun media"
1558 msgstr "Tự động chạy đĩa"
1569 msgid "Row 1 address"
1570 msgstr "Địa chỉ hàng 1"
1573 msgid "Row 2 address"
1574 msgstr "Địa chỉ hàng 2"
1577 msgid "Row 3 address"
1578 msgstr "Địa chỉ hàng 3"
1581 msgid "Row 4 address"
1582 msgstr "Địa chỉ hàng 4"
1594 msgstr "Thay đổi kiểu xem"
1601 msgid "Audio stream"
1602 msgstr "Audio stream"
1606 msgstr "[đang dùng]"
1622 msgstr "Độ tương phản"
1633 msgid "Move the bar to change the OSD position"
1634 msgstr "Di chuyển thanh trượt để thay đổi vị trí bảng điều khiển"
1637 msgid "OSD position"
1638 msgstr "Vị trí bảng điều khiển"
1653 msgid "Music & video"
1654 msgstr "Nhạc & Video"
1657 msgid "Unable to load playlist"
1658 msgstr "Không thể tải playlist"
1665 msgid "Skin & language"
1666 msgstr "Skin & ngôn ngữ"
1673 msgid "Audio options"
1674 msgstr "Thiết lập audio"
1678 msgstr "Giới thiệu XBMC"
1681 msgid "Delete album"
1690 msgstr "Lặp lại 1 lần"
1693 msgid "Repeat folder"
1694 msgstr "Lặp lại thư mục"
1697 msgid "Play the next song automatically"
1698 msgstr "Tự động phát bài hát kế tiếp"
1701 msgid "- Use big icons"
1702 msgstr "- Dùng biểu tượng lớn"
1705 msgid "Resize VobSubs"
1706 msgstr "Đổi kích thước phụ đề Vob"
1709 msgid "Advanced options (Experts Only!)"
1710 msgstr "Tùy chọn Nâng cao (Chuyên gia)"
1717 msgid "Show file extensions"
1718 msgstr "Hiển thị kiểu tập tin"
1721 msgid "Sort by: Type"
1722 msgstr "Sắp xếp theo: Kiểu"
1725 msgid "Unable to connect to online lookup service"
1726 msgstr "Không thể kết nối với dịch vụ tra cứu trực tuyến"
1729 msgid "Downloading album information failed"
1730 msgstr "Có lỗi xảy ra khi tải thông tin album"
1733 msgid "Looking for album names..."
1734 msgstr "Đang tìm kiếm các tên album..."
1749 msgid "Loading media info from files..."
1750 msgstr "Đang tải thông tin media từ các tệp tin..."
1753 msgid "Sort by: Usage"
1754 msgstr "Sắp xếp theo: Sử dụng"
1757 msgid "Enable video mode switching"
1758 msgstr "Bật chức năng chuyển chế độ video"
1761 msgid "Startup window"
1762 msgstr "Cửa sổ khởi động"
1766 msgstr "Cửa sổ màn hình"
1769 msgid "Manual settings"
1770 msgstr "Các thiết lập tay"
1777 msgid "Recently played albums"
1778 msgstr "Các album mới mở"
1785 msgid "Launch in..."
1786 msgstr "Chạy trong..."
1789 msgid "Remove source"
1793 msgid "Switch media"
1797 msgid "Select playlist"
1798 msgstr "Chọn playlist"
1801 msgid "New playlist..."
1802 msgstr "Thêm playlist..."
1805 msgid "Add to playlist"
1806 msgstr "Thêm vào playlist"
1809 msgid "Manually add to library"
1810 msgstr "Thêm vào thư viện bằng tay"
1814 msgstr "Điền tiêu đề"
1817 msgid "Error: Duplicate title"
1818 msgstr "Lỗi: Trùng tiêu đề"
1821 msgid "Select genre"
1822 msgstr "Chọn thể loại"
1826 msgstr "Thể loại mới"
1829 msgid "Manual addition"
1830 msgstr "Thêm bằng tay"
1834 msgstr "Điền thể loại"
1838 msgstr "Kiểu xem: %s"
1850 msgstr "Danh sách lớn"
1854 msgstr "Biểu tượng lớn"
1866 msgstr "Biểu tượng album"
1870 msgstr "Biểu tượng DVD"
1878 msgstr "Thông tin media"
1881 msgid "Audio output device"
1882 msgstr "Thiết bị audio đầu ra"
1885 msgid "Passthrough output device"
1886 msgstr "Thiết bị passthrough đầu ra"
1889 msgid "No biography for this artist"
1890 msgstr "Không có tiểu sử cho nghệ sĩ này"
1893 msgid "Downmix multichannel audio to stereo"
1894 msgstr "Downmix audio đa kênh xuống stereo"
1898 msgstr "Xếp theo: %s"
1961 msgid "Album artist"
1962 msgstr "Album của nghệ sĩ"
1966 msgstr "Số lần chơi"
1978 msgstr "Ngày thêm vào"
2001 msgid "Times played"
2002 msgstr "Số thời gian đã chơi"
2005 msgid "Sort direction"
2017 msgid "Remember views for different folders"
2018 msgstr "Nhớ chế độ xem cho từng thư mục"
2029 msgid "Edit playlist"
2030 msgstr "Sửa playlist"
2037 msgid "Cancel party mode"
2038 msgstr "Huỷ chế độ tiệc"
2042 msgstr "Chế độ nhóm"
2066 msgstr "Chơi lại: Tắt"
2070 msgstr "Chơi lại: Một"
2074 msgstr "Chơi lại: Tất cả"
2077 msgid "Rip audio CD"
2078 msgstr "Chép đĩa audio CD"
2093 msgid "Constant bitrate"
2094 msgstr "Bitrate cố định"
2098 msgstr "Đang chép..."
2105 msgid "Could not rip CD or track"
2106 msgstr "Không thể chép CD hay track"
2109 msgid "CDDARipPath is not set."
2110 msgstr "Chưa đặt đường dẫn chép CDDA."
2113 msgid "Rip audio track"
2114 msgstr "Chép track audio"
2117 msgid "Enter number"
2122 msgstr "Tần số lấy mẫu"
2130 msgstr "Người Encode"
2141 msgid "Include track number"
2145 msgid "All songs of"
2146 msgstr "Tất cả các bài trong"
2154 msgstr "Bình thường"
2162 msgstr "Tỉ lệ màn hình 4:3"
2169 msgid "Stretch 16:9"
2170 msgstr "Tỉ lệ màn hình 16:9"
2173 msgid "Original Size"
2174 msgstr "Kích cỡ ban đầu"
2181 msgid "Crop black bars"
2182 msgstr "Cắt các thanh màu đen"
2185 msgid "Need to unpack a big file. Continue?"
2186 msgstr "Cần giải nén một tập tin lớn. Tiếp tục?"
2189 msgid "Remove from library"
2190 msgstr "Xóa khỏi thư viện"
2193 msgid "Export video library"
2194 msgstr "Xuất thư viện video"
2197 msgid "Import video library"
2198 msgstr "Nhập thư viện video"
2209 msgid "Browse for library"
2210 msgstr "Duyệt thư viện"
2217 msgid "Update library"
2218 msgstr "Cập nhật thư viện"
2221 msgid "Show debug info"
2222 msgstr "Hiển thị thông tin dò lỗi"
2225 msgid "Browse for executable"
2226 msgstr "Duyệt tìm ứng dụng thực thi"
2229 msgid "Browse for playlist"
2230 msgstr "Duyệt playlist"
2233 msgid "Browse for folder"
2234 msgstr "Duyệt thư mục"
2237 msgid "Song information"
2238 msgstr "Thông tin bài"
2241 msgid "Non-linear stretch"
2242 msgstr "Kéo dãn phi tuyến tính"
2245 msgid "Volume amplification"
2246 msgstr "Khuếch đại âm thanh"
2249 msgid "Choose export folder"
2250 msgstr "Chọn thư mục xuất"
2253 msgid "This file is no longer available."
2254 msgstr "Tệp này không còn tồn tại."
2257 msgid "Would you like to remove it from the library?"
2258 msgstr "Bạn có muốn xoá bỏ nó khỏi thư viện?"
2261 msgid "Browse for Script"
2265 msgid "Compression level"
2269 msgid "Cleaning up library"
2270 msgstr "Dọn dẹp thư viện"
2273 msgid "Removing old songs from the library"
2274 msgstr "Xoá các bài hát cũ khỏi thư viện"
2277 msgid "This path has been scanned before"
2278 msgstr "Đường dẫn này đã được quét rồi"
2285 msgid "Use an HTTP proxy server to access the internet"
2286 msgstr "Sử dụng máy chủ proxy giao thức HTTP để truy cập internet"
2289 msgid "Internet Protocol (IP)"
2290 msgstr "Giao thức internet (IP)"
2293 msgid "Invalid port specified. Value must be between 1 and 65535."
2294 msgstr "Cổng nhập vào không hợp lệ. Giá trị phải nằm trong dải 1-65535."
2301 msgid "Automatic (DHCP)"
2302 msgstr "Tự động (DHCP)"
2305 msgid "Manual (Static)"
2306 msgstr "Cố định (IP tĩnh)"
2313 msgid "Save & restart"
2314 msgstr "Lưu & khởi động lại"
2317 msgid "Invalid address specified. Value must be AAA.BBB.CCC.DDD"
2318 msgstr "Điền sai địa chỉ. Giá trị phải có dạng AAA.BBB.CCC.DDD"
2321 msgid "with numbers between 0 and 255."
2322 msgstr "với các số trong khoảng từ 0 đến 255."
2325 msgid "Changes not saved. Continue without saving?"
2326 msgstr "Thay đổi chưa được lưu. Tiếp tục?"
2341 msgid "Save & apply"
2342 msgstr "Lưu và áp dụng"
2350 msgstr "Không mật khẩu"
2353 msgid "Character set"
2362 msgstr "Bình thường"
2373 msgid "Bold italics"
2374 msgstr "Nghiêng đậm"
2389 msgid "No scanned information for this view"
2390 msgstr "Không có thông tin quét được cho kiểu xem này"
2393 msgid "Please turn off library mode"
2394 msgstr "Xin hãy tắt chế độ thư viện"
2397 msgid "Error loading image"
2398 msgstr "Lỗi khi tải ảnh"
2402 msgstr "Đường dẫn chỉnh sửa"
2405 msgid "Mirror image"
2409 msgid "Are you sure?"
2413 msgid "Removing source"
2414 msgstr "Đang xóa nguồn"
2417 msgid "Add program link"
2418 msgstr "Thêm liên kết ứng dụng"
2421 msgid "Edit program path"
2422 msgstr "Sửa đường dẫn chương trình"
2425 msgid "Edit program name"
2426 msgstr "Sử tên chương trình"
2429 msgid "Edit path depth"
2430 msgstr "Sửa độ sâu đường dẫn"
2433 msgid "View: Big list"
2434 msgstr "Chế độ xem: Danh sách lớn"
2446 msgstr "Xanh nước biển"
2449 msgid "Bright green"
2453 msgid "Yellow green"
2469 msgid "Error %i: share not available"
2470 msgstr "Lỗi %i: không có chia sẻ"
2473 msgid "Audio output"
2474 msgstr "Đầu ra audio"
2481 msgid "Slideshow folder"
2482 msgstr "Thư mục trình chiếu"
2485 msgid "Network interface"
2486 msgstr "Giao diện mạng"
2489 msgid "Wireless network name (ESSID)"
2490 msgstr "Tên mạng không dây (ESSID)"
2493 msgid "Save and apply network interface settings"
2494 msgstr "Lưu và áp dụng các thiết lập mạng"
2497 msgid "No encryption"
2498 msgstr "Không mã hóa"
2513 msgid "Applying network interface settings. Please wait."
2514 msgstr "Đang áp dụng các thiết lập mạng. Chờ một lát."
2517 msgid "Network interface restarted successfully."
2518 msgstr "Đã khởi động lại giao tiếp mạng"
2521 msgid "Network interface did not start successfully."
2522 msgstr "Lỗi khi khởi tạo giao tiếp mạng"
2525 msgid "Interface disabled"
2526 msgstr "Giao tiếp bị tắt"
2529 msgid "Network interface disabled successfully."
2530 msgstr "Tắt giao diện mạng thành công."
2533 msgid "Wireless network name (ESSID)"
2534 msgstr "Tên mạng không dây (ESSID)"
2537 msgid "Remote control"
2538 msgstr "Điều khiển từ xa"
2541 msgid "Allow programs on this system to control XBMC"
2542 msgstr "Cho phép các ứng dụng trên máy này điểu khiển XBMC"
2553 msgid "Allow programs on other systems to control XBMC"
2554 msgstr "Cho phép các ứng dụng trên máy khác điểu khiển XBMC"
2557 msgid "Initial repeat delay (ms)"
2558 msgstr "Độ trễ lặp lại ban đầu (mini giây)"
2561 msgid "Continuous repeat delay (ms)"
2562 msgstr "Độ trễ lặp lại liên tục (mini giây)"
2565 msgid "Maximum number of clients"
2566 msgstr "Số lượng client tối đa"
2569 msgid "Internet access"
2570 msgstr "Truy cập Internet"
2573 msgid "Invalid port number entered"
2574 msgstr "Điền sai port number"
2577 msgid "Valid port range is 1-65535"
2578 msgstr "Port range từ 1-65535"
2581 msgid "Valid port range is 1024-65535"
2582 msgstr "Port range từ 1024-65535"
2585 msgid "Add Music..."
2586 msgstr "Thêm nhạc..."
2589 msgid "Add Videos..."
2590 msgstr "Thêm video..."
2593 msgid "Unable to connect"
2594 msgstr "Không kết nối được"
2597 msgid "XBMC was unable to connect to the network location."
2598 msgstr "XBMC không thể kết nối tới network location này."
2601 msgid "This could be due to the network not being connected."
2602 msgstr "Điều này có thể do mạng chưa được kết nối."
2605 msgid "Would you like to add it anyway?"
2606 msgstr "Bạn có muốn tạm thêm vào không?"
2613 msgid "Add network location"
2614 msgstr "Thêm network location"
2621 msgid "Server address"
2622 msgstr "Địa chỉ máy chủ"
2626 msgstr "Tên máy chủ"
2630 msgstr "Đường dẫn từ xa"
2633 msgid "Shared folder"
2634 msgstr "Thư mục được chia sẻ"
2642 msgstr "Tên truy nhập"
2645 msgid "Browse for network server"
2646 msgstr "Mở tìm máy chủ trong mạng"
2649 msgid "Enter the network address of the server"
2650 msgstr "Địa chỉ mạng của máy chủ"
2653 msgid "Enter the path on the server"
2654 msgstr "Đường dẫn trên máy chủ"
2657 msgid "Enter the port number"
2658 msgstr "Cổng kết nối"
2661 msgid "Enter the username"
2662 msgstr "Điền tên đăng nhập"
2665 msgid "Add %s source"
2666 msgstr "Thêm nguồn %s"
2669 msgid "Enter the paths or browse for the media locations."
2670 msgstr "Nhập các đường dẫn hoặc mở tìm các vị trí có media."
2673 msgid "Enter a name for this media Source."
2674 msgstr "Nhập tên cho nguồn media này."
2677 msgid "Browse for new share"
2678 msgstr "Mở tìm chia sẻ mới"
2685 msgid "Could not retrieve directory information."
2686 msgstr "Không tìm thấy thông tin thư mục"
2694 msgstr "Sử đổi nguồn"
2697 msgid "Edit %s source"
2698 msgstr "Sửa nguồn %s"
2701 msgid "Enter the new label"
2702 msgstr "Tên nhãn mới"
2705 msgid "Browse for image"
2709 msgid "Browse for image folder"
2710 msgstr "Duyệt thư mục ảnh"
2713 msgid "Add network location..."
2714 msgstr "Thêm đường dẫn trong mạng..."
2717 msgid "Browse for file"
2722 msgstr "Danh sách con"
2725 msgid "Enable submenu buttons"
2726 msgstr "Kích hoạt nút cho danh sách con"
2730 msgstr "Mục ưa thích"
2733 msgid "Video Add-ons"
2734 msgstr "Ứng dụng Video"
2737 msgid "Music Add-ons"
2738 msgstr "Ứng dụng nhạc"
2741 msgid "Picture Add-ons"
2742 msgstr "Ứng dụng ảnh"
2745 msgid "Loading directory"
2746 msgstr "Đang nạp danh sách thư mục"
2749 msgid "Retrieved %i items"
2750 msgstr "Đã nhận %i mục"
2753 msgid "Retrieved %i of %i items"
2754 msgstr "Đã nhận %i trong tổng số %i mục"
2757 msgid "Program Add-ons"
2758 msgstr "Các ứng dụng thêm ngoài"
2761 msgid "Add-on settings"
2762 msgstr "Các thiết lập Add-on"
2765 msgid "Access points"
2766 msgstr "Các điểm truy cập"
2774 msgstr "Tên truy nhập"
2777 msgid "Script settings"
2778 msgstr "Các thiết lập mã"
2785 msgid "Enter web address"
2786 msgstr "Nhập địa chỉ web"
2790 msgstr "Máy khách SMB"
2797 msgid "Default username"
2798 msgstr "Tên tài khoản mặc định"
2801 msgid "Default password"
2802 msgstr "Mật khẩu mặc định"
2806 msgstr "Máy chủ WINS"
2809 msgid "Mount SMB shares"
2810 msgstr "Kết nối các chia sẻ SMB"
2833 msgid "Music & video "
2834 msgstr "Nhạc & video"
2837 msgid "Music & pictures"
2841 msgid "Music & files"
2842 msgstr "Nhạc & tập tin"
2845 msgid "Video & pictures"
2846 msgstr "Video & ảnh"
2849 msgid "Video & files"
2850 msgstr "Video & tập tin"
2853 msgid "Pictures & files"
2854 msgstr "Ảnh & tập tin"
2857 msgid "Music & video & pictures"
2858 msgstr "Nhạc & video & ảnh"
2861 msgid "Music & video & pictures & files"
2862 msgstr "Nhạc & video & ảnh & tập tin"
2869 msgid "Files & music & video"
2870 msgstr "Tệp tin & nhạc & video"
2873 msgid "Files & pictures & music"
2874 msgstr "Tệp tin & ảnh & nhạc"
2877 msgid "Files & pictures & video"
2878 msgstr "Tệp tin & ảnh & video"
2881 msgid "Music & programs"
2882 msgstr "Nhạc & ứng dụng"
2885 msgid "Video & programs"
2886 msgstr "Video & ứng dụng"
2889 msgid "Pictures & programs"
2890 msgstr "Ảnh & ứng dụng"
2893 msgid "Music & video & pictures & programs"
2894 msgstr "Nhạc & video & ảnh & ứng dụng"
2897 msgid "Programs & video & music"
2898 msgstr "Ứng dụng & video & nhạc"
2901 msgid "Programs & pictures & music"
2902 msgstr "Ứng dụng & ảnh & nhạc"
2905 msgid "Programs & pictures & video"
2906 msgstr "Ứng dụng & ảnh & video"
2910 msgstr "Mạng tự thiết lập"
2913 msgid "Announce these services to other systems via Zeroconf"
2914 msgstr "Thông báo những dịch vụ này tớ các hệ thống khác thông qua mạng tự thiết lập"
2917 msgid "Allow XBMC to receive AirPlay content"
2918 msgstr "Cho phép XBMC nhận nội dung từ AirPlay"
2922 msgstr "Tên thiết bị"
2933 msgid "Custom audio device"
2934 msgstr "Thiệt bị âm thanh tuỳ chọn"
2937 msgid "Custom passthrough device"
2938 msgstr "Tùy chọn thiết bị passthrough"
2961 msgid "Thundershowers"
2962 msgstr "Mưa rào có sấm sét"
2997 msgid "Thunderstorm"
3013 msgid "Thunderstorms"
3081 msgid "Precipitation"
3085 msgid "Put display to sleep when idle"
3086 msgstr "Chuyển màn hình sang chế độ ngủ khi máy không vận hành"
3090 msgstr "Lúc thực thi"
3094 msgstr "Danh sách trống"
3097 msgid "Went back to parent list because the active list has been emptied"
3098 msgstr "Đã quay trở lại danh sách cha do danh sách hiện tại bị trống"
3101 msgid "Script failed! : %s"
3102 msgstr "Mã không chạy: %s"
3105 msgid "Newer version needed - See log"
3106 msgstr "Cần phiên bản mới hơn - Xem ghi chú"
3110 msgstr "Màn hình chính"
3121 msgid "File manager"
3122 msgstr "Quản lý tập tin"
3137 msgid "System information"
3138 msgstr "Thông tin hệ thống"
3141 msgid "Settings - General"
3142 msgstr "Cài đặt - Chung"
3145 msgid "Settings - Screen"
3146 msgstr "Cài đặt - Màn hình"
3149 msgid "Settings - Appearance - GUI Calibration"
3150 msgstr "Cài đặt - Hiển thị - Chỉnh giao diện người dùng"
3153 msgid "Settings - Videos - Screen Calibration"
3154 msgstr "Cài đặt - Video - Chỉnh màn hình"
3157 msgid "Settings - Pictures"
3158 msgstr "Cài đặt - Ảnh"
3161 msgid "Settings - Programs"
3162 msgstr "Cài đặt - Ứng dụng"
3165 msgid "Settings - Weather"
3166 msgstr "Cài đặt - Thời tiết"
3169 msgid "Settings - Music"
3170 msgstr "Cài đặt - Nhạc"
3173 msgid "Settings - System"
3174 msgstr "Cài đặt - Hệ thống"
3177 msgid "Settings - Videos"
3178 msgstr "Cài đặt - Video"
3181 msgid "Settings - Network"
3182 msgstr "Cài đặt - Mạng"
3185 msgid "Settings - Appearance"
3186 msgstr "Cài đặt - Hiển thị"
3194 msgstr "Trình duyệt"
3201 msgid "Videos/Playlist"
3202 msgstr "Video/Danh sách"
3205 msgid "Login screen"
3206 msgstr "Màn hình đăng nhập"
3209 msgid "Settings - Profiles"
3210 msgstr "Cài đặt - Tài khoản"
3217 msgid "Lock settings"
3218 msgstr "Khóa cài đặt"
3222 msgstr "Mục ưa thích"
3225 msgid "Add-on settings"
3226 msgstr "Các thiết lập Add-on"
3229 msgid "Looking for subtitles..."
3230 msgstr "Đang tìm phụ đề..."
3233 msgid "Looking for or caching subtitles..."
3234 msgstr "Đang tìm hoặc lưu phụ đề vào bộ nhớ..."
3245 msgid "Opening stream"
3246 msgstr "Đang mở luồng"
3249 msgid "Music/Playlist"
3250 msgstr "Nhạc/Danh sách"
3254 msgstr "Nhạc/Tệp tin"
3257 msgid "Music/Library"
3258 msgstr "Nhạc/Thư viện"
3261 msgid "Playlist editor"
3262 msgstr "Trình soạn thảo danh sách"
3265 msgid "Top 100 songs"
3266 msgstr "100 bài hát hay nhất"
3269 msgid "Top 100 albums"
3270 msgstr "100 album hay nhất"
3277 msgid "Configuration"
3281 msgid "Weather forecast"
3282 msgstr "Dự báo thời tiết"
3285 msgid "Network gaming"
3286 msgstr "Trò chơi trên mạng"
3290 msgstr "Các mở rộng"
3294 msgstr "Thông tin hệ thống"
3297 msgid "Music - Library"
3298 msgstr "Nhạc - Thư viện"
3301 msgid "Now Playing - Music"
3302 msgstr "Đang chơi - Nhạc"
3305 msgid "Now Playing - Videos"
3306 msgstr "Đang chơi - Video"
3310 msgstr "Thông tin album"
3314 msgstr "Thông tin phim"
3318 msgstr "Nhạc/Thông tin"
3322 msgstr "Video/Thông tin"
3325 msgid "Scripts/Info"
3326 msgstr "Mã/Thông tin"
3329 msgid "Fullscreen video"
3330 msgstr "Video toàn màn hình"
3333 msgid "Rebuild index..."
3334 msgstr "Lập lại chỉ mục..."
3337 msgid "Return to music window"
3338 msgstr "Quay lại cửa sổ nhạc"
3341 msgid "Return to videos window"
3342 msgstr "Quay lại cửa sổ video"
3345 msgid "Start from beginning"
3346 msgstr "Bắt đầu lại từ đầu"
3349 msgid "Resume from %s"
3350 msgstr "Tiếp tục từ %s"
3405 msgid "Locked! Enter code..."
3406 msgstr "Bị khoá! Hãy nhập mã..."
3409 msgid "Enter password"
3410 msgstr "Nhập mật khẩu"
3413 msgid "Enter master code"
3414 msgstr "Nhập mã chủ"
3417 msgid "Enter unlock code"
3418 msgstr "Nhập mã mở khoá"
3421 msgid "or press C to cancel"
3422 msgstr "hoặc nhấn C để huỷ"
3425 msgid "Enter gamepad button combo and"
3426 msgstr "Bấm tổ hợp nút trên tay cầm và"
3429 msgid "press OK, or Back to cancel"
3430 msgstr "Nhấn nút OK, hoặc phím Back để huỷ"
3434 msgstr "Thiết lập khoá"
3442 msgstr "Cài đặt lại khoá"
3449 msgid "Numeric password"
3450 msgstr "Mật khẩu chỉ có số"
3453 msgid "Gamepad button combo"
3454 msgstr "Tổ hợp nút trên tay cầm"
3457 msgid "Full-text password"
3458 msgstr "Mật khẩu có chữ và số"
3461 msgid "Enter new password"
3462 msgstr "Nhập mật khẩu mới"
3465 msgid "Re-Enter new password"
3466 msgstr "Nhập lại mật khẩu mới"
3469 msgid "Incorrect password,"
3470 msgstr "Mật khẩu không đúng,"
3473 msgid "retries left "
3474 msgstr "số lần cho phép nhập còn lại"
3477 msgid "Passwords entered did not match."
3478 msgstr "Mật khẩu được nhập không khớp."
3481 msgid "Access denied"
3482 msgstr "Truy cập bị từ chối"
3485 msgid "Password retry limit exceeded."
3486 msgstr "Đã vượt quá giới hạn cho phép nhập mật khẩu."
3490 msgstr "Mục bị khoá"
3493 msgid "Processing %s"
3497 msgid "No downloading is needed."
3498 msgstr "Không cần tải về"
3501 msgid "Reactivate lock"
3502 msgstr "Bật lại khoá"
3505 msgid "Would you like to update it now?"
3506 msgstr "Bạn muốn cập nhật ngay bây giờ?"
3510 msgstr "Thay đổi khoá"
3517 msgid "Password entry was blank. Try again."
3518 msgstr "Mật khẩu không được để trống. Hãy nhập lại."
3525 msgid "Shutdown system if Master Lock retries exceeded"
3526 msgstr "Tắt hệ thống nếu vượt qua số lần cho phép thử mở khoá chính"
3529 msgid "Master code is not valid"
3530 msgstr "Mã chính không đúng"
3533 msgid "Please enter a valid master code"
3534 msgstr "Hãy nhập mã chính hợp lệ"
3537 msgid "Settings & file manager"
3538 msgstr "Cài đặt & trình quản lý tệp tin"
3541 msgid "Set as default for all videos"
3542 msgstr "Thiết lập làm mặc định cho tất cả các video"
3545 msgid "This will reset any previously saved values"
3546 msgstr "Sẽ thiết lập lại các giá trị đã được lưu trước đó"
3549 msgid "Amount of time to display each image"
3550 msgstr "Số thời gian chờ hiển thị mỗi ảnh"
3553 msgid "Use pan and zoom effects"
3554 msgstr "Sử dụng hiệu ứng thu phóng và chuyển động quay"
3557 msgid "12 hour clock"
3558 msgstr "kiểu 12 giờ"
3561 msgid "24 hour clock"
3562 msgstr "kiểu 24 giờ"
3573 msgid "System uptime"
3574 msgstr "Thời gian hoạt động"
3589 msgid "Total uptime"
3590 msgstr "Tổng thời gian hoạt động"
3593 msgid "Battery level"
3594 msgstr "Thời lượng pin"
3602 msgstr "Trình bảo vệ màn hình"
3605 msgid "Fullscreen OSD"
3606 msgstr "Bảng điều khiển toàn màn hình"
3621 msgid "- Minimum file duration"
3622 msgstr "- Thời lượng tệp tin nhỏ nhất"
3629 msgid "Shutdown function"
3630 msgstr "Chức năng tắt máy"
3650 msgstr "Khởi động lại"
3653 msgid "Power button action"
3654 msgstr "Hành động cho nút nguồn"
3657 msgid "Power off System"
3658 msgstr "Tắt hệ thống"
3661 msgid "Is another session active, perhaps over ssh?"
3662 msgstr "Có phải đang có một phiên khác hoạt động? Có thể qua ssh?"
3665 msgid "Mounted removable harddrive"
3666 msgstr "Ổ cứng được kết nối"
3669 msgid "Unsafe device removal"
3670 msgstr "Ngắt kết nối với thiết bị không an toàn"
3673 msgid "Successfully removed device"
3674 msgstr "Gỡ bỏ thiết bị thành công"
3677 msgid "Joystick plugged"
3678 msgstr "Đã cắm tay điều khiển"
3681 msgid "Joystick unplugged"
3682 msgstr "Đã tháo tay điều khiển"
3685 msgid "Running low on battery"
3686 msgstr "Sắp hết pin"
3689 msgid "Flicker filter"
3690 msgstr "Bộ lọc rung hình"
3693 msgid "Let driver choose (requires restart)"
3694 msgstr "Để trình điều khiển tự chọn (cần khởi động lại hệ thống)"
3697 msgid "Vertical blank sync"
3698 msgstr "Đồng bộ khoảng trống chiều dọc"
3705 msgid "Enabled during video playback"
3706 msgstr "Kích hoạt trong lúc xem video"
3709 msgid "Always enabled"
3713 msgid "Test & apply resolution"
3714 msgstr "Thử và áp dụng độ phân giải"
3717 msgid "Save resolution?"
3718 msgstr "Lưu độ phân giải?"
3721 msgid "High quality upscaling"
3722 msgstr "Nâng cấp chất lượng cao"
3729 msgid "Enabled for SD content"
3730 msgstr "Bật khi chạy các video SD"
3733 msgid "Always enabled"
3737 msgid "Upscaling method"
3738 msgstr "Cách thức nâng cấp"
3742 msgstr "Song lập thương"
3757 msgid "Blank other displays"
3758 msgstr "Làm trắng các hiển thị khác"
3765 msgid "Blank displays"
3766 msgstr "Màn hình trắng"
3769 msgid "Active connections detected!"
3770 msgstr "Các kết nối đang hoạt động được phát hiện!"
3773 msgid "If you proceed, you might not be able to control XBMC"
3774 msgstr "Nếu tiếp tục, bạn có thể sẽ không điều khiển được XBMC"
3777 msgid "any longer. Are you sure you want to stop the Event server?"
3778 msgstr "nữa. Bạn có chắc muốn tắt Event server?"
3781 msgid "Change Apple Remote mode?"
3782 msgstr "Đổi chế độ Apple Remote?"
3785 msgid "If you are currently using the Apple Remote to control"
3786 msgstr "Nếu bạn đang dùng Apple Remote để điều khiển"
3789 msgid "XBMC, changing this setting might affect your ability"
3790 msgstr "XBMC, thay đổi thiết lập này có thể ảnh hưởng đến khả năng của bạn"
3793 msgid "to continue controlling it. Do you want to proceed?"
3794 msgstr "để tiếp tục điều khiển nó. Bạn có muốn tiến hành?"
3810 msgstr "Không bao giờ"
3814 msgstr "Ngay lập tức"
3817 msgid "After %i secs"
3818 msgstr "Sau %i giây"
3821 msgid "HDD install date:"
3822 msgstr "Thời gian cài đặt HDD:"
3825 msgid "HDD power cycle count:"
3826 msgstr "Số chu kỳ nguồn HDD:"
3833 msgid "Delete profile '%s'?"
3834 msgstr "Xóa tài khoản '%s'?"
3837 msgid "Last loaded profile:"
3838 msgstr "Tài khoản sử dụng gần nhất:"
3850 msgstr "Đồng hồ báo thức"
3853 msgid "Alarm clock interval (in minutes)"
3854 msgstr "Khoảng đồng hồ lặp lại báo thức (theo phút)"
3857 msgid "Started, alarm in %im"
3858 msgstr "Đã thiết lập, báo thức trong %i phút"
3873 msgid "Search for subtitles in RARs"
3874 msgstr "Tìm các phụ đề trong các tệp tin nén (.rar)"
3877 msgid "Browse for subtitle..."
3878 msgstr "Duyệt tìm phụ đề..."
3882 msgstr "Chuyển item"
3885 msgid "Move item here"
3886 msgstr "Chuyển item tới chỗ này"
3890 msgstr "Hủy di chuyển"
3898 msgstr "Mức sử dụng CPU:"
3901 msgid "Connected, but no DNS is available."
3902 msgstr "Đã kết nối, nhưng không thiết lập được DNS."
3910 msgstr "Ổ đĩa DVD-ROM"
3933 msgid "Operating system:"
3934 msgstr "Hệ điều hành:"
3941 msgid "Video encoder:"
3942 msgstr "Bộ giải mã video:"
3945 msgid "Screen resolution:"
3946 msgstr "Độ phân giải màn hình:"
3965 msgid "Not connected. Check network settings."
3966 msgstr "Chưa kết nối. Kiểm tra thiết lập mạng"
3969 msgid "Target temperature"
3970 msgstr "Nhiệt độ đích"
3974 msgstr "Tốc độ quạt"
3977 msgid "Auto temperature control"
3978 msgstr "Tự động điểu khiển nhiệt độ"
3981 msgid "Fan speed override"
3982 msgstr "Ép tốc độ quạt"
3985 msgid "Enable flipping bi-directional strings"
3986 msgstr "Cho phép lật hai chiều các chuỗi"
3989 msgid "Show RSS news feeds"
3990 msgstr "Hiển thị tin tức từ các feed RSS"
3993 msgid "Show parent folder items"
3994 msgstr "Hiển thị các mục trong thư mục cha"
3997 msgid "Track naming template"
3998 msgstr "Mẫu đặt tên track"
4001 msgid "Do you wish to reboot your system"
4002 msgstr "Bạn có muốn khởi động lại cả hệ thống"
4005 msgid "instead of just XBMC?"
4006 msgstr "thay vì chỉ mỗi XBMC?"
4010 msgstr "Hiệu ứng zoom"
4013 msgid "Float effect"
4014 msgstr "Hiệu ứng float"
4017 msgid "Black bar reduction"
4018 msgstr "Giảm black bar"
4022 msgstr "Khởi động lại"
4025 msgid "Crossfade between songs"
4026 msgstr "Tăng giảm âm giữa các bài hát"
4029 msgid "Regenerate thumbnails"
4030 msgstr "Tái tạo lại các ảnh thu nhỏ"
4033 msgid "Recursive thumbnails"
4034 msgstr "Các ảnh thu nhỏ đệ quy"
4037 msgid "View slideshow"
4038 msgstr "Xem trình chiếu"
4041 msgid "Recursive slideshow"
4042 msgstr "Trình chiếu đệ quy"
4057 msgid "Enable karaoke support"
4058 msgstr "Bật hỗ trợ karaoke"
4061 msgid "Background transparency"
4062 msgstr "Độ trong của ảnh nền"
4065 msgid "Foreground transparency"
4066 msgstr "Độ trong của ảnh chính"
4077 msgid "%s not found"
4078 msgstr "%s không tìm thấy"
4081 msgid "Error opening %s"
4082 msgstr "Lỗi khi mở %s"
4085 msgid "Unable to load %s"
4086 msgstr "Không thể tải %s"
4089 msgid "Error: Out of memory"
4090 msgstr "Lỗi: Hết bộ nhớ"
4098 msgstr "Chuyển xuống"
4105 msgid "Make default"
4106 msgstr "Làm mặc định"
4109 msgid "Remove button"
4133 msgid "Switch LED off on playback"
4134 msgstr "Đắt đèn LED khi phát lại"
4137 msgid "Movie information"
4138 msgstr "Thông tin phim"
4142 msgstr "Xếp hàng item"
4145 msgid "Search IMDb..."
4146 msgstr "Tìm trên IMDb..."
4149 msgid "Scan for new content"
4150 msgstr "Quét tìm dữ liệu mới"
4153 msgid "Current playlist"
4154 msgstr "Danh sách hiện tại"
4157 msgid "Album information"
4158 msgstr "Thông tin album"
4161 msgid "Scan item to library"
4162 msgstr "Quét item vào thư viện"
4165 msgid "Stop scanning"
4169 msgid "Render method"
4170 msgstr "Phương pháp render"
4173 msgid "Low quality pixel shader"
4174 msgstr "Pixel shader chất lượng thấp"
4177 msgid "Hardware overlays"
4178 msgstr "Lớp phần cứng"
4181 msgid "High quality pixel shader"
4182 msgstr "Pixel shader chất lượng cao"
4189 msgid "Set artist thumb"
4190 msgstr "Thiết lập ảnh đại diện cho nghệ sỹ"
4193 msgid "Automatically generate thumbnails"
4194 msgstr "Tự động tạo ảnh thumbnails"
4197 msgid "Enable voice"
4201 msgid "Enable device"
4202 msgstr "Bật thiết bị"
4209 msgid "Default view mode"
4210 msgstr "Chế độ xem mặc định"
4213 msgid "Default brightness"
4214 msgstr "Độ sáng mặc định"
4217 msgid "Default contrast"
4218 msgstr "Tương phản mặc định"
4221 msgid "Default gamma"
4222 msgstr "Gamma mặc định"
4225 msgid "Resume video"
4226 msgstr "Tiếp tục phát hình"
4229 msgid "Use time based seeking"
4230 msgstr "Sử dụng tìm kiếm dựa trên thời gian"
4233 msgid "Track naming template - right"
4234 msgstr "Mẫu đặt trên track - phải"
4242 msgstr "Cho ra/cho vào"
4245 msgid "Calculate size"
4246 msgstr "Tính toán dung lượng"
4249 msgid "Calculating folder size"
4250 msgstr "Đang tính dung lượng thư mục"
4253 msgid "Video settings"
4254 msgstr "Cài đặt video"
4257 msgid "Audio and subtitle settings"
4258 msgstr "Cài đặt audio và phụ đề"
4261 msgid "Enable subtitles"
4269 msgid "Ignore articles when sorting (e.g. \"the\")"
4270 msgstr "Không tính các mạo từ khi sắp xếp (ví dụ: \"the\")"
4273 msgid "Crossfade between songs on the same album"
4274 msgstr "Tăng giảm âm giữa các bài hát trong cùng một album"
4277 msgid "Browse for %s"
4278 msgstr "Duyệt tìm %s"
4281 msgid "Show track position"
4282 msgstr "Hiện số track"
4285 msgid "Clear default"
4286 msgstr "Xoá mặc định"
4294 msgstr "Lấy ảnh đại diện"
4297 msgid "Picture information"
4298 msgstr "Thông tin bức hình"
4305 msgid "(IMDb user rating)"
4306 msgstr "(Đánh giá của người dùng trên IMDb)"
4310 msgstr "250 hay nhất"
4313 msgid "Tune in on Last.fm"
4314 msgstr "Dò kênh trên Last.fm"
4317 msgid "Minimum fan speed"
4318 msgstr "Tốc độ quạt thấp nhất"
4321 msgid "Play from here"
4326 msgstr "Đang tải về"
4329 msgid "Include artists who appear only on compilations"
4330 msgstr "Chỉ thêm nghệ sĩ xuất hiện trong lúc biên soạn"
4333 msgid "Render method"
4334 msgstr "Phương pháp render"
4338 msgstr "Tự động dò tìm"
4345 msgid "Remove safely"
4346 msgstr "Gỡ bỏ an toàn"
4353 msgid "Start slideshow here"
4354 msgstr "Bắt đầu trình chiếu từ đây"
4357 msgid "Remember for this path"
4358 msgstr "Nhớ đường dẫn này"
4361 msgid "Use pixel buffer objects"
4362 msgstr "Sử dụng các đối tượng đệm pixel"
4365 msgid "Allow hardware acceleration (VDPAU)"
4366 msgstr "Cho phép tăng tốc phần cứng (VDPAU)"
4369 msgid "Allow hardware acceleration (VAAPI)"
4370 msgstr "Cho phép tăng tốc phần cứng (VAAPI)"
4373 msgid "Allow hardware acceleration (DXVA2)"
4374 msgstr "Cho phép tăng tốc phần cứng (DXVA2)"
4377 msgid "Allow hardware acceleration (CrystalHD)"
4378 msgstr "Cho phép tăng tốc phần cứng (CrystalHD)"
4381 msgid "Allow hardware acceleration (VDADecoder)"
4382 msgstr "Cho phép tăng tốc phần cứng (VDADecoder)"
4385 msgid "Allow hardware acceleration (OpenMax)"
4386 msgstr "Cho phép tăng tốc phần cứng (OpenMax)"
4389 msgid "Allow hardware acceleration (VideoToolbox)"
4390 msgstr "Cho phép tăng tốc phần cứng (VideoToolbox)"
4393 msgid "Play the next video automatically"
4394 msgstr "Tự động bật video kế tiếp"
4397 msgid "Play only this"
4398 msgstr "Chỉ chơi bài này"
4405 msgid "A/V sync method"
4406 msgstr "Phương thức đồng bộ A/V"
4410 msgstr "Đồng hồ audio"
4413 msgid "Video clock (Drop/Dupe audio)"
4414 msgstr "Đồng hồ video (Drop/Dupe audio)"
4417 msgid "Video clock (Resample audio)"
4418 msgstr "Đồng hồ video (Lấy mẫu lại audio)"
4421 msgid "Resample quality"
4422 msgstr "Chất lượng lấy mẫu lại"
4426 msgstr "Thấp(nhanh)"
4437 msgid "Really high(slow!)"
4438 msgstr "Rất cao(chậm!)"
4441 msgid "Sync playback to display"
4442 msgstr "Đồng bộ phát lại để hiển thị"
4445 msgid "Pause during refresh rate change"
4446 msgstr "Tạm dừng khi độ làm tươi thay đổi"
4457 msgid "%.1f Seconds"
4461 msgid "Apple remote"
4462 msgstr "Remote Apple"
4465 msgid "Allow start of XBMC using the remote"
4466 msgstr "Cho phép chạy XBMC thông qua remote"
4469 msgid "Sequence delay time"
4470 msgstr "Thời gian trễ liên tiếp"
4481 msgid "Universal Remote"
4482 msgstr "Remote đa năng"
4485 msgid "Multi Remote (Harmony)"
4486 msgstr "Remote đa năng (Harmony)"
4489 msgid "Apple Remote Error"
4490 msgstr "Lỗi remote Apple"
4493 msgid "Apple Remote support could be enabled."
4494 msgstr "Có thể bật hỗ trợ remote Apple."
4505 msgid "Downloading playlist file..."
4506 msgstr "Đang tải tệp tin danh sách về..."
4509 msgid "Downloading streams list..."
4510 msgstr "Đang tải danh sách các luồng về..."
4513 msgid "Parsing streams list..."
4514 msgstr "Đang đọc danh sách các luồng..."
4517 msgid "Downloading streams list failed"
4518 msgstr "Không thể tải danh sách các luồng"
4521 msgid "Downloading playlist file failed"
4522 msgstr "Không thể tải tệp tin playlist"
4525 msgid "Games directory"
4526 msgstr "Thư mục các trò chơi"
4529 msgid "Auto switch to thumbs based on"
4530 msgstr "Tự động chuyển đổi sang ảnh đại diện dựa trên"
4533 msgid "Enable auto switching to thumbs view"
4534 msgstr "Bật tự động chuyển sang chế độ ảnh đại diện"
4537 msgid "- Use large icons"
4538 msgstr "- Sử dụng các biểu tượng lớn"
4541 msgid "- Switch based on"
4542 msgstr "- Đã chuyển dựa trên"
4545 msgid "- Percentage"
4546 msgstr "- Phần trăm"
4549 msgid "No files and at least one thumb"
4550 msgstr "Không có tệp tin nào và ít nhất 1 ảnh đại diện"
4553 msgid "At least one file and thumb"
4554 msgstr "Ít nhất 1 tệp tin và 1 ảnh nhỏ"
4557 msgid "Percentage of thumbs"
4558 msgstr "Tỉ lệ % của các ảnh nhỏ"
4561 msgid "View options"
4562 msgstr "Các tuỳ chọn xem"
4565 msgid "Change area code 1"
4566 msgstr "Thay đổi mã vùng 1"
4569 msgid "Change area code 2"
4570 msgstr "Thay đổi mã vùng 2"
4573 msgid "Change area code 3"
4574 msgstr "Thay đổi mã vùng 3"
4582 msgstr "Không có TV"
4585 msgid "Enter the nearest large town"
4586 msgstr "Nhập thị trí lớn gần nhất"
4589 msgid "Video cache - DVD-ROM"
4590 msgstr "Đệm video - DVD-ROM"
4593 msgid "Audio cache - DVD-ROM"
4594 msgstr "Đệm tiếng - DVD-ROM"
4597 msgid "DVD cache - DVD-ROM"
4598 msgstr "Đệm DVD - DVD-ROM"
4605 msgid "Network settings changed"
4606 msgstr "Các thiết lập mạng đã thay đổi"
4609 msgid "XBMC requires to restart to change your"
4610 msgstr "XBMC yêu cầu phải được khởi động lại để thay đổi"
4613 msgid "network setup. Would you like to restart now?"
4614 msgstr "thiết lập mạng của bạn. Bạn có muốn khởi động lại ngay bây giờ?"
4617 msgid "Internet connection bandwidth limitation"
4618 msgstr "Giới hạn băng thông kết nối internet"
4621 msgid "- Shutdown while playing"
4622 msgstr "- Tắt hệ thống khi đang chơi"
4634 msgstr "%i mini giây"
4654 msgstr "Định dạng thời gian"
4658 msgstr "Định dạng ngày tháng"
4662 msgstr "Các bộ lọc giao diện GUI"
4665 msgid "Use background scanning"
4666 msgstr "Sử dụng quét nền"
4673 msgid "Not possible while scanning for media info"
4674 msgstr "Không thể khi đang quét thông tin của media"
4677 msgid "Film grain effect"
4678 msgstr "Hiệu ứng phim hạt"
4681 msgid "Search for thumbnails on remote shares"
4682 msgstr "Tìm kiếm các ảnh nhỏ trên các chia sẻ từ xa"
4685 msgid "Unknown type cache - Internet"
4686 msgstr "Đệm kiểu không xác định - Internet"
4693 msgid "Enter username for"
4694 msgstr "Nhập tên tài khoản cho"
4698 msgstr "Ngày tháng và thời gian"
4702 msgstr "Thiết lập ngày tháng"
4706 msgstr "Thiết lập thời gian"
4709 msgid "Enter the time in 24 hour HH:MM format"
4710 msgstr "Nhập thời gian theo định dạng 24 giờ HH:MM"
4713 msgid "Enter the date in DD/MM/YYYY format"
4714 msgstr "Nhập ngày tháng theo định dạng DD/MM/YYYY"
4717 msgid "Enter the IP address"
4718 msgstr "Nhập địa chỉ IP"
4721 msgid "Apply these settings now?"
4722 msgstr "Áp dụng cài đặt ngay bây giờ?"
4725 msgid "Apply changes now"
4726 msgstr "Áp dụng thay đổi ngay"
4729 msgid "Allow file renaming and deletion"
4730 msgstr "Cho phép đổi tên và xóa file"
4733 msgid "Set timezone"
4734 msgstr "Đặt múi giờ"
4737 msgid "Use daylight saving time"
4738 msgstr "Sử dụng giờ mùa hè"
4741 msgid "Add to favourites"
4742 msgstr "Thêm vào mục ưa thích"
4745 msgid "Remove from favourites"
4746 msgstr "Xóa khỏi mục ưa thích"
4749 msgid "Timezone country"
4750 msgstr "Múi giờ nước"
4758 msgstr "Các danh sách tệp tin"
4761 msgid "Show EXIF picture information"
4762 msgstr "Hiển thị thông tin EXIF của ảnh"
4765 msgid "Use a fullscreen window rather than true fullscreen"
4766 msgstr "Sử dụng cửa sổ toàn màn hình thay vì toàn màn hình thực sự"
4769 msgid "Queue songs on selection"
4770 msgstr "Chèn thêm bài hát vào danh sách khi chọn"
4781 msgid "Play DVDs automatically"
4782 msgstr "Tự động chơi DVD"
4785 msgid "Font to use for text subtitles"
4786 msgstr "Font chữ phụ đề"
4789 msgid "International"
4793 msgid "Character set"
4798 msgstr "Tìm sửa lỗi"
4805 msgid "Input devices"
4806 msgstr "Các thiết bị đầu vào"
4809 msgid "Power saving"
4810 msgstr "Tiết kiệm năng lượng"
4817 msgid "Audio CD Insert Action"
4818 msgstr "Tự động thực hiện khi cho Audio CD vào"
4825 msgid "Eject disc when CD ripping is complete"
4826 msgstr "Bỏ đĩa ra sau khi đã hoàn thành thu đĩa"
4829 msgid "Stop ripping CD"
4830 msgstr "Dừng rip CD"
4854 msgstr "Cơ sở dữ liệu"
4857 msgid "* All albums"
4858 msgstr "* Tất cả các album"
4861 msgid "* All artists"
4862 msgstr "* Tất cả các nghệ sỹ"
4866 msgstr "* Tất cả các bài hát"
4869 msgid "* All genres"
4870 msgstr "* Tất cả các thể loại"
4873 msgid "Buffering..."
4874 msgstr "Đang lưu đệm..."
4877 msgid "Navigation sounds"
4878 msgstr "Âm thanh điều khiển menu"
4881 msgid "Skin default"
4882 msgstr "Skin mặc định"
4885 msgid "Default theme"
4886 msgstr "Chủ đề mặc định"
4897 msgid "Not connected"
4898 msgstr "Chưa kết nối"
4901 msgid "Play using..."
4902 msgstr "Chơi sử dụng..."
4905 msgid "Hide file names in thumbs view"
4906 msgstr "Giấu tên tệp tin trong chế độ xem ảnh nhỏ"
4909 msgid "Play in party mode"
4910 msgstr "Chơi trong chế độ tiệc"
4913 msgid "Path not found or invalid"
4914 msgstr "Đường dẫn không thể tìm thấy hoặc không hợp lệ"
4917 msgid "Could not connect to network server"
4918 msgstr "Không kết nối được tới máy chủ mạng"
4921 msgid "No servers found"
4922 msgstr "Không tìm thấy máy chủ"
4925 msgid "Workgroup not found"
4926 msgstr "Không tìm thấy nhóm mạng"
4929 msgid "Opening multi-path source"
4930 msgstr "Đang mở nguồn nhiều đường dẫn"
4941 msgid "Internet lookup"
4942 msgstr "Tìm trên internet"
4949 msgid "Play media from disc"
4950 msgstr "Chơi media từ ổ đĩa"
4953 msgid "Enter new title"
4954 msgstr "Nhập tiêu đề mới"
4957 msgid "Enter the movie name"
4958 msgstr "Nhập tên phim"
4961 msgid "Enter the profile name"
4962 msgstr "Điền tên tài khoản"
4965 msgid "Enter the album name"
4966 msgstr "Nhập tên album"
4969 msgid "Enter the playlist name"
4970 msgstr "Nhập tên danh sách"
4973 msgid "Enter new filename"
4974 msgstr "Nhập tên tập tin mới"
4977 msgid "Enter folder name"
4978 msgstr "Nhập tên thư mục"
4981 msgid "Enter directory"
4982 msgstr "Nhập thư mục"
4985 msgid "Available options: %A, %T, %N, %B, %D, %G, %Y, %F, %S"
4986 msgstr "Các tuỳ chọn: %A, %T, %N, %B, %D, %G, %Y, %F, %S"
4989 msgid "Enter search string"
4990 msgstr "Nhập chuỗi tìm kiếm"
4998 msgstr "Lựa chọn tự động"
5001 msgid "De-interlace"
5002 msgstr "Huỷ đan xen"
5005 msgid "Cancelling..."
5006 msgstr "Đang hủy..."
5009 msgid "Enter the artist name"
5010 msgstr "Nhập tên nghệ sỹ"
5013 msgid "Playback failed"
5014 msgstr "Lỗi không xem được"
5018 msgstr "Nhập giá trị"
5021 msgid "Check the log file for details."
5022 msgstr "Kiểm tra tập tin nhật ký để biết thêm."
5025 msgid "Deinterlace video"
5026 msgstr "Khử xen kẽ hình"
5029 msgid "Deinterlace method"
5030 msgstr "Phương thức khử xen kẽ"
5046 msgstr "Tất cả Video"
5057 msgid "Mark as watched"
5058 msgstr "Đánh dấu đã xem"
5061 msgid "Mark as unwatched"
5062 msgstr "Đánh dấu chưa xem"
5070 msgstr "Sao chép thất bại"
5074 msgstr "Di chuyển thất bại"
5077 msgid "Delete failed"
5078 msgstr "Không xóa được"
5081 msgid "Failed to delete at least one file"
5082 msgstr "Không xóa được ít nhất một tập tin"
5085 msgid "Video scaling method"
5086 msgstr "Phương thức chia hình"
5089 msgid "Nearest neighbour"
5090 msgstr "Hàng xóm gần nhất"
5094 msgstr "Song tuyến tính"
5098 msgstr "Song lập thương"
5105 msgid "Post-processing"
5109 msgid "Switch to channel"
5110 msgstr "Chuyển tới kênh"
5113 msgid "Find similar programs"
5114 msgstr "Tìm ứng dụng tương tự"
5129 msgid "Radio channels"
5134 msgstr "Ngay bây giờ"
5141 msgid "Show signal quality"
5142 msgstr "Hiển thị chất lượng sóng"
5178 msgstr "Thời gian bắt đầu"
5182 msgstr "Thời gian kết thúc"
5186 msgstr "Ngày bắt đầu"
5190 msgstr "Ngày kết thúc"
5193 msgid "Case sensitive"
5194 msgstr "Phân biệt chữ hoa"
5197 msgid "Channel unavailable"
5198 msgstr "Không có tín hiệu"
5206 msgstr "Các bản ghi"
5225 msgid "Parental control"
5226 msgstr "Phụ huynh kiểm soát"
5229 msgid "Unlock duration"
5230 msgstr "Mở trong thời gian"
5237 msgid "Parental control. Enter PIN:"
5238 msgstr "Phụ huynh kiểm soát. Nhập mã PIN:"
5241 msgid "Locked channel. Enter PIN:"
5242 msgstr "Kênh khóa. Nhập mã PIN:"
5245 msgid "Incorrect PIN"
5249 msgid "The entered PIN number was incorrect."
5250 msgstr "Mã PIN vừa nhập không chính xác."
5253 msgid "Parental locked"
5254 msgstr "Phụ huynh khóa"
5257 msgid "Conflict warning"
5258 msgstr "Cảnh báo bị xung đột"
5261 msgid "Conflict error"
5262 msgstr "Lỗi xung đột"
5265 msgid "Recording conflict"
5266 msgstr "Xung đột trong quá trình ghi"
5269 msgid "Recording error"
5273 msgid "Client specific"
5274 msgstr "Chuyên biệt cho máy khách"
5277 msgid "Client specific settings"
5278 msgstr "Thiết lập chuyên biệt cho máy khách"
5281 msgid "Confirm channel switches by pressing OK"
5282 msgstr "Nhấn OK để xác nhận chuyển kênh"
5285 msgid "Detective/Thriller"
5286 msgstr "Điều tra/Ly kỳ"
5301 msgid "Sport Magazine"
5302 msgstr "Tạp trí thể thao"
5325 msgid "Original Language"
5326 msgstr "Ngôn ngữ gốc"
5330 msgstr "Chưa phát hành"
5333 msgid "Live Broadcast"
5337 msgid "Detective/Thriller"
5338 msgstr "Điều tra/Ly kỳ"
5353 msgid "Saved music folder"
5354 msgstr "Đã lưu thư mục âm nhạc"
5357 msgid "Use external DVD player"
5358 msgstr "Dùng trình phát DVD ngoài"
5361 msgid "External DVD player"
5362 msgstr "Trình phát DVD ngoài"
5365 msgid "Screenshot folder"
5366 msgstr "Thư mục chụp màn hình"
5369 msgid "Playlists folder"
5370 msgstr "Thư mục danh sách"
5374 msgstr "Các bản ghi"
5378 msgstr "Chụp màn hình"
5385 msgid "Music playlists"
5386 msgstr "Danh sách nhạc"
5389 msgid "Video playlists"
5390 msgstr "Danh sách video"
5393 msgid "Do you wish to launch the game?"
5394 msgstr "Bạn có muốn chạy trò chơi này?"
5397 msgid "Sort by: Playlist"
5398 msgstr "Sắp xếp theo: Danh sách"
5421 msgid "Lock programs & scripts windows"
5422 msgstr "Khóa ứng dụng & cửa sổ kịch bản"
5425 msgid "Lock settings"
5426 msgstr "Khóa cài đặt"
5429 msgid "Create profile '%s'?"
5430 msgstr "Tạo tài khoản '%s'?"
5433 msgid "Auto-switch between 16x9 and 4x3"
5434 msgstr "Tự chuyển đổi giữa 16x9 và 4x3"
5441 msgid "Add profile..."
5442 msgstr "Thêm tài khoản..."
5446 msgstr "Thông tin media"
5449 msgid "Profile picture"
5450 msgstr "Ảnh tài khoản"
5453 msgid "Edit profile"
5454 msgstr "Sửa tài khoản"
5457 msgid "Profile lock"
5458 msgstr "Khóa tài khoản"
5461 msgid "Profile directory"
5462 msgstr "Thư mục tài khoản"
5465 msgid "Skin settings"
5466 msgstr "Cài đặt skin"
5469 msgid "- no link set -"
5470 msgstr "- chưa đặt liên kết -"
5473 msgid "Enable animations"
5474 msgstr "Bật các hiệu ứng"
5477 msgid "Disable RSS during music"
5478 msgstr "Tắt RSS trong âm nhạc"
5481 msgid "Show programs in main menu"
5482 msgstr "Hiển thị ứng dụng trên menu chính"
5485 msgid "Show music info"
5486 msgstr "Hiển thị thông tin âm nhạc"
5489 msgid "Show weather info"
5490 msgstr "Hiển thị thông tin thời tiết"
5493 msgid "Show system info"
5494 msgstr "Hiển thị thông tin hệ thống"
5497 msgid "Weather info"
5498 msgstr "Thông tin thời tiết"
5501 msgid "Drive space free"
5502 msgstr "Dung lượng đĩa trống"
5509 msgid "Load profile"
5510 msgstr "Nạp tài khoản"
5513 msgid "Profile name"
5514 msgstr "Tên tài khoản"
5517 msgid "Enter profile lock code"
5518 msgstr "Điền mã khóa tài khoản"
5521 msgid "Login screen"
5522 msgstr "Màn hình đăng nhập"
5525 msgid "Master lock code and settings"
5526 msgstr "Mã khóa chính và cài đặt"
5529 msgid "Save changes to profile?"
5530 msgstr "Lưu thay đổi vào tài khoản?"
5533 msgid "Do you want to use them?"
5534 msgstr "Bạn muốn sử dụng chúng?"
5541 msgid "UPnP settings"
5542 msgstr "Cài đặt UPnP"
5545 msgid "Autostart UPnP client"
5546 msgstr "Tự khởi động chương trình UPnP"
5549 msgid "Last login: %s"
5550 msgstr "Lần đăng nhập cuối: %s"
5553 msgid "Profile %i / %i"
5554 msgstr "Tài khoản %i / %i"
5557 msgid "User login / Select a profile"
5558 msgstr "Đăng nhập / Chọn tài khoản"
5561 msgid "Use lock on login screen"
5562 msgstr "Sử dụng khóa ở màn hình đăng nhập"
5565 msgid "Invalid lock code."
5566 msgstr "Sai mã khóa"
5569 msgid "This requires the master lock to be set."
5570 msgstr "Cần đặt khóa master trước"
5573 msgid "Would you like to set it now?"
5574 msgstr "Bạn muốn đặt ngay bây giờ?"
5577 msgid "Loading program information"
5578 msgstr "Đang tải thông tin chương trình"
5594 msgstr "Tên truy nhập"
5597 msgid "Enter password for"
5598 msgstr "Nhập mật khẩu cho"
5601 msgid "Shutdown timer"
5602 msgstr "Hẹn giờ tắt máy"
5605 msgid "Started, shutdown in %im"
5606 msgstr "Đã thiết lập, thực hiện tắt máy trong %im"
5609 msgid "Shutdown in 30 minutes"
5610 msgstr "Tắt máy trong 30 phút"
5613 msgid "Shutdown in 60 minutes"
5614 msgstr "Tắt máy trong 60 phút"
5617 msgid "Shutdown in 120 minutes"
5618 msgstr "Tắt máy trong 120 phút"
5621 msgid "Custom shutdown timer"
5622 msgstr "Tùy chọn đặt thời gian tắt máy"
5625 msgid "Cancel shutdown timer"
5626 msgstr "Hủy đặt thời gian tắt máy"
5629 msgid "Lock preferences for %s"
5630 msgstr "Khóa tùy chỉnh cho %s"
5637 msgid "Summary information"
5638 msgstr "Thông tin tổng hợp"
5641 msgid "Storage information"
5642 msgstr "Thông tin lưu trữ"
5645 msgid "Hard disk information"
5646 msgstr "Thông tin ổ cứng"
5649 msgid "DVD-ROM information"
5650 msgstr "Thông tin DVD-ROM"
5653 msgid "Network information"
5654 msgstr "Thông tin mạng"
5657 msgid "Video information"
5658 msgstr "Thông tin video"
5661 msgid "Hardware information"
5662 msgstr "Thông tin phần cứng"
5677 msgid "Locking not supported"
5678 msgstr "Khóa không được hỗ trợ"
5682 msgstr "Không bị khóa"
5693 msgid "Requires reset"
5694 msgstr "Cần khởi động lại"
5710 msgstr "Nạp lại giao diện"
5714 msgstr "Vui lòng chờ"
5721 msgid "Announce library updates via UPnP"
5722 msgstr "Công bố các cập nhật thư viện thông qua UPnP"
5729 msgid "Android music"
5730 msgstr "Nhạc Android"
5733 msgid "Android videos"
5734 msgstr "Video Android"
5737 msgid "Android pictures"
5738 msgstr "Ảnh android"
5741 msgid "Android photos"
5742 msgstr "Ảnh Android"
5745 msgid "Android Apps"
5746 msgstr "Các ứng dụng Android"
5749 msgid "First logon, edit your profile"
5750 msgstr "Đăng nhập lần đầu tiên, hãy chỉnh sửa tài khoản"
5754 msgstr "Sắp xếp theo: Mã"
5757 msgid "Scanning movies using %s"
5758 msgstr "Đang quét phim sử dụng %s"
5761 msgid "Scanning music videos using %s"
5762 msgstr "Đang quét video nhạc sử dụng %s"
5765 msgid "Scanning tvshows using %s"
5766 msgstr "Đang quét show truyền hình sử dụng %s"
5769 msgid "Scanning artists using %s"
5770 msgstr "Đang quét nghệ sỹ sử dụng %s"
5773 msgid "Scanning albums using %s"
5774 msgstr "Đang quét album sử dụng %s"
5777 msgid "Use folder names for lookups"
5778 msgstr "Dùng tên thư mục để tra cứu"
5786 msgstr "Đặt nội dung"
5793 msgid "Look for content recursively?"
5794 msgstr "Tìm kiếm nội dung đệ quy?"
5797 msgid "Unlock sources"
5798 msgstr "Mở khóa nguồn"
5813 msgid "Do you want to remove all items within"
5814 msgstr "Bạn có muốn gỡ bỏ tất cả nội dung trong"
5817 msgid "this path from the XBMC library?"
5818 msgstr "đường dẫn này từ thư viện XBMC?"
5826 msgstr "Chương trình TV"
5829 msgid "This directory contains"
5830 msgstr "Thư mục này chứa"
5833 msgid "Run automated scan"
5834 msgstr "Chạy quét tự động"
5837 msgid "Scan recursively"
5838 msgstr "Quét đệ quy"
5849 msgid "No video files found in this path!"
5850 msgstr "Không tìm thấy tập tin video trong đường dẫn này!"
5857 msgid "TV show information"
5858 msgstr "Thông tin chương trình TV"
5862 msgstr "Chương trình TV"
5865 msgid "Link to TV show"
5866 msgstr "Liên kết với TV show"
5869 msgid "Remove link to TV show"
5870 msgstr "Xóa liên kết với TV show"
5886 msgstr "Không bao giờ"
5893 msgid "Fanart slideshow"
5894 msgstr "Trình chiếu Fanart"
5917 msgid "A tag with the name '%s' already exists."
5918 msgstr "Trùng thẻ với tên '%s' đã tồn tại"
5926 msgstr "Bình thường"
5930 msgstr "Màn ảnh rộng"
5941 msgid "Enable 1080i"
5961 msgid "does not contain"
5970 msgstr "không phải là"
5974 msgstr "bắt đầu với"
5978 msgstr "kết thúc với"
5981 msgid "greater than"
5998 msgstr "ở cuối cùng"
6001 msgid "not in the last"
6002 msgstr "không ở cuối cùng"
6010 msgstr "Bộ giải mã Video"
6014 msgstr "Bộ giải mã Audio"
6017 msgid "External storage"
6018 msgstr "Lưu trữ ngoài"
6021 msgid "Watched episode count"
6022 msgstr "Số phần đã xem"
6025 msgid "%.1f to %.1f"
6026 msgstr "%.1f đến %.1f"
6038 msgstr "Độ phân giải"
6046 msgstr "Màu/Đen trắng"
6049 msgid "Light source"
6069 msgid "Date created"
6073 msgid "CPU temperature:"
6074 msgstr "Nhiệt độ CPU:"
6077 msgid "Total memory"
6078 msgstr "Tổng bộ nhớ"
6081 msgid "Profile data"
6082 msgstr "Dữ liệu tài khoản"
6085 msgid "Use dim if paused during video playback"
6086 msgstr "Làm tối màn hình nếu tạm dừng trong lúc phát"
6089 msgid "All recordings"
6090 msgstr "Tất cả bản ghi"
6094 msgstr "Theo tựa đề"
6101 msgid "Live channels"
6102 msgstr "Các kênh trực tiếp"
6105 msgid "Recordings by title"
6106 msgstr "Ghi hình theo tựa đề"
6125 msgid "Movie information"
6126 msgstr "Thông tin phim"
6130 msgstr "Trình bảo vệ màn hình"
6138 msgstr "Lời Bài Hát"
6141 msgid "Album information"
6142 msgstr "Thông tin album"
6161 msgid "Weather.com (standard)"
6162 msgstr "Weather.com (chuẩn)"
6165 msgid "Service for weather information"
6166 msgstr "Dịch vụ cho thông tin thời tiết"
6177 msgid "Install from zip file"
6178 msgstr "Cài đặt từ file zip"
6181 msgid "Needs to restart"
6182 msgstr "Cần khởi động lại"
6189 msgid "Add-on Required"
6190 msgstr "Cần thêm tiện ích"
6193 msgid "Try to reconnect?"
6194 msgstr "Thử kết nối lại?"
6197 msgid "Add-on restarts"
6198 msgstr "Khởi động lại tiện ích"
6201 msgid "Lock Add-on manager"
6202 msgstr "Khóa quản lý tiện ích"
6209 msgid "(blacklisted)"
6213 msgid "Would you like to disable it on your system?"
6214 msgstr "Bạn có muốn vô hiệu nó trên hệ thống của mình?"
6221 msgid "Would you like to switch to this skin?"
6222 msgstr "Bạn có muốn đổi qua giao diện này?"
6225 msgid "To use this feature you must download an Add-on:"
6226 msgstr "Để sử dụng tích năng này, bạn cần tải các Tiện ích:"
6229 msgid "Would you like to download this Add-on?"
6230 msgstr "Bạn có muốn tải Tiện ích này?"
6233 msgid "Unable to load skin"
6234 msgstr "Không thể nạp được skin"
6237 msgid "Enter search string"
6238 msgstr "Nhập chuỗi tìm kiếm"
6241 msgid "Notifications"
6242 msgstr "Các thông báo"
6245 msgid "Show bluray menus"
6246 msgstr "Hiển thị danh mục Bluray"
6249 msgid "Play main title: %d"
6250 msgstr "Phát tựa đề chính: %d"
6257 msgid "Select playback item"
6258 msgstr "Lựa mục phát"
6261 msgid "Library Mode"
6262 msgstr "Chế độ thư viện"
6265 msgid "QWERTY keyboard"
6266 msgstr "Bàn phím QWERTY"
6269 msgid "Passthrough Audio in use"
6270 msgstr "Chuyển tiếp âm thanh đang dùng"
6273 msgid "Trailer quality"
6274 msgstr "Chất lượng giới thiệu"
6285 msgid "Download & play"
6286 msgstr "Tải về & phát"
6289 msgid "Download & save"
6290 msgstr "Tải về & lưu"
6309 msgid "Set download directory"
6310 msgstr "Đặt thư mục tải về"
6313 msgid "Search duration"
6314 msgstr "Tìm kiếm trong khoảng"
6325 msgid "Use DVD player instead of regular player"
6326 msgstr "Sử dụng trình phát DVD thay vì trình phát bình thường"
6329 msgid "Ask for download before playing video"
6330 msgstr "Hỏi tải về trước khi phát hình"
6337 msgid "Tomorrow Night"
6345 msgid "Precipitation"
6362 msgstr "Mặt trời mọc"
6366 msgstr "Mặt trời lặn"
6377 msgid "Translate text"
6378 msgstr "Dịch văn bản"
6406 msgstr "Các cảnh báo"
6410 msgstr "Chọn cho bạn"
6417 msgid "Configure the"
6426 msgstr "Dùng của bạn"
6433 msgid "Configure the"
6469 msgid "Custom background"
6470 msgstr "Hình nên tự chọn"
6473 msgid "Custom backgrounds"
6474 msgstr "Các hình nền tự chọn"
6478 msgstr "Đọc giới thiệu"
6481 msgid "View Changelog"
6482 msgstr "Xem thay đổi"
6485 msgid "This version of %s requires an"
6486 msgstr "Phiên bản %s này yêu cầu một"
6489 msgid "Please update XBMC."
6490 msgstr "Vui lòng cập nhật XBMC."
6493 msgid "No data found!"
6494 msgstr "Không tìm thấy dữ liệu!"
6506 msgstr "Không Thích"
6509 msgid "This file is stacked, select the part you want to play from."
6510 msgstr "Tệp này đã bị chia cắt, chọn phần bạn muốn chơi."
6513 msgid "Path to script"
6514 msgstr "Đường dẫn tới đoạn mã"
6517 msgid "Failed to start"
6518 msgstr "Khởi động thất bại"
6522 msgstr "Máy chủ web"
6525 msgid "Event Server"
6526 msgstr "Máy chủ sự kiện"
6529 msgid "Remote communication server"
6530 msgstr "Máy chủ liên lạc"
6533 msgid "Detected New Connection"
6534 msgstr "Phát hiện kết nối mới"
6537 msgid "Number of channels"
6538 msgstr "Số lượng kênh"
6581 msgid "Play GUI sounds"
6582 msgstr "Phát âm thanh giao diện"
6585 msgid "Only when playback stopped"
6586 msgstr "Chỉ khi ngừng phát"
6594 msgstr "Không bao giờ"
6597 msgid "Can't find a next item to play"
6598 msgstr "Không tìm thấy mục kế tiếp để phát"
6601 msgid "Can't find a previous item to play"
6602 msgstr "Không tim thấy mục trước đó để phát"
6605 msgid "Video Rendering"
6606 msgstr "Đang tạo hình ảnh"
6609 msgid "Check your audiosettings"
6610 msgstr "Kiểm tra cấu hình âm thanh"
6613 msgid "New device configured"
6614 msgstr "Cấu hình xong thiết bị mới"
6617 msgid "Device removed"
6618 msgstr "Đã gỡ thiết bị ra"
6634 msgstr "Nhà sản xuất"
6638 msgstr "Mã sản phẩm"
6641 msgid "Could not detect the CEC com port. Set it up manually."
6642 msgstr "Không thể phát hiện cổng COM CEC. Cài đặt thủ công."
6645 msgid "HDMI port number"
6646 msgstr "Cổng HDMI số"
6653 msgid "Use the TV's language setting"
6654 msgstr "Dùng cài đặt ngôn ngữ của TV"
6657 msgid "Connected to HDMI device"
6658 msgstr "Đã kết nối tới thiết bị HDMI"
6661 msgid "COM port (leave empty unless needed)"
6662 msgstr "Cổng COM (để trống nếu không dùng)"
6665 msgid "Configuration updated"
6666 msgstr "Đã cập nhật cấu hình"
6669 msgid "This device needs servicing"
6670 msgstr "Thiết bị này cần được bảo trì"
6677 msgid "When the TV is switched off"
6678 msgstr "Khi TV bị tắt"
6681 msgid "Connection lost"
6682 msgstr "Mất kết nối"
6685 msgid "Pause playback when switching to another source"
6686 msgstr "Dừng phát lại khi chuyển qua nguồn khác"
6693 msgid "On start/stop"
6694 msgstr "Khi bắt đầu/dừng"
6701 msgid "TV and AVR device (explicit)"
6702 msgstr "Thiết bị TV và AVR (tường minh)"
6705 msgid "Unsupported libCEC interface version. %x is lower than the version XBMC supports (%x)"
6706 msgstr "Phiên bản giao diện libCEC không được hỗ trợ. Phiên bản %x thấp hơn phiên bản được XBMC hỗ trợ (%x)"
6709 msgid "* Item folder"
6710 msgstr "* Thư mục item"
6713 msgid "Switch to channel"
6714 msgstr "Chuyển tới kênh"